Kết quả Cartagines Deportiva SA vs Herediano, 00h00 ngày 17/02
Kết quả Cartagines Deportiva SA vs Herediano
Đối đầu Cartagines Deportiva SA vs Herediano
Phong độ Cartagines Deportiva SA gần đây
Phong độ Herediano gần đây
-
Thứ hai, Ngày 17/02/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.84O 2.5
1.02U 2.5
0.801
2.56X
3.302
2.35Hiệp 1+0
0.98-0
0.84O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cartagines Deportiva SA vs Herediano
-
Sân vận động: Jose Rafael Fello Meza
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Costa Rica 2024-2025 » vòng 9
-
Cartagines Deportiva SA vs Herediano: Diễn biến chính
-
37'Luis Flores0-0
-
40'0-0Joaquin Alonso Hernandez Garcia
-
45'0-0Keyner Brown Blackwood
-
47'Jose Luis Quiros0-0
-
58'0-0Getsel Montes
-
66'0-0Randy Vega
-
78'0-1
Marcel Hernandez
-
89'0-1Joseph Bolanos Valverde
- BXH VĐQG Costa Rica
- BXH bóng đá Costa mới nhất
-
Cartagines Deportiva SA vs Herediano: Số liệu thống kê
-
Cartagines Deportiva SAHerediano
-
5Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
7Tổng cú sút5
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
16Phạm lỗi19
-
-
3Việt vị0
-
-
2Cứu thua3
-
-
83Pha tấn công72
-
-
29Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Costa Rica 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Herediano | 22 | 13 | 7 | 2 | 38 | 18 | 20 | 46 | T T T H T H |
2 | Alajuelense | 21 | 9 | 12 | 0 | 26 | 12 | 14 | 39 | T H H H T H |
3 | Cartagines Deportiva SA | 21 | 11 | 5 | 5 | 28 | 14 | 14 | 38 | H T T T H T |
4 | Puntarenas | 21 | 10 | 8 | 3 | 26 | 18 | 8 | 38 | H T B H B H |
5 | Deportivo Saprissa | 21 | 10 | 6 | 5 | 27 | 18 | 9 | 36 | T T T H H T |
6 | Sporting San Jose | 21 | 8 | 4 | 9 | 23 | 27 | -4 | 28 | B T H H T T |
7 | Municipal Liberia | 21 | 7 | 3 | 11 | 26 | 24 | 2 | 24 | H B T B T B |
8 | Santos De Guapiles | 21 | 6 | 6 | 9 | 26 | 30 | -4 | 24 | B B B H H T |
9 | Perez Zeledon | 21 | 6 | 5 | 10 | 16 | 25 | -9 | 23 | T B T H B B |
10 | AD San Carlos | 21 | 3 | 7 | 11 | 13 | 23 | -10 | 16 | B B B T H B |
11 | AD Guanacasteca | 22 | 3 | 7 | 12 | 12 | 33 | -21 | 16 | H B B B B B |
12 | Santa Ana | 21 | 2 | 8 | 11 | 22 | 41 | -19 | 14 | H B B B H H |
Title Play-offs