Kết quả Municipal Liberia vs AD San Carlos, 05h00 ngày 20/11
Kết quả Municipal Liberia vs AD San Carlos
Nhận định, Soi kèo Municipal Liberia vs San Carlos, 9h ngày 14/11
Đối đầu Municipal Liberia vs AD San Carlos
Phong độ Municipal Liberia gần đây
Phong độ AD San Carlos gần đây
-
Thứ tư, Ngày 20/11/202405:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.01+0.25
0.81O 3
0.84U 3
0.791
2.37X
3.352
2.50Hiệp 1+0
0.74-0
0.98O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Municipal Liberia vs AD San Carlos
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Costa Rica 2024-2025 » vòng 20
-
Municipal Liberia vs AD San Carlos: Diễn biến chính
-
19'Fabrizio Ramírez0-0
-
27'0-0Pablo Fonseca
-
31'Raul Vidal1-0
-
41'1-0Sebastian Acuna
-
56'1-1
Jonathan McDonald Porras
-
70'1-2
Jonathan McDonald Porras
-
89'1-2Joseth Peraza
- BXH VĐQG Costa Rica
- BXH bóng đá Costa mới nhất
-
Municipal Liberia vs AD San Carlos: Số liệu thống kê
-
Municipal LiberiaAD San Carlos
-
5Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
11Sút ra ngoài7
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
0Phạm lỗi2
-
-
118Pha tấn công105
-
-
62Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Costa Rica 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Herediano | 22 | 13 | 7 | 2 | 38 | 18 | 20 | 46 | T T T H T H |
2 | Alajuelense | 22 | 10 | 12 | 0 | 28 | 12 | 16 | 42 | H H H T H T |
3 | Puntarenas | 22 | 11 | 8 | 3 | 29 | 18 | 11 | 41 | T B H B H T |
4 | Deportivo Saprissa | 22 | 11 | 6 | 5 | 30 | 18 | 12 | 39 | T T H H T T |
5 | Cartagines Deportiva SA | 22 | 11 | 5 | 6 | 29 | 16 | 13 | 38 | T T T H T B |
6 | Sporting San Jose | 22 | 9 | 4 | 9 | 25 | 28 | -3 | 31 | T H H T T T |
7 | Municipal Liberia | 22 | 7 | 3 | 12 | 26 | 26 | 0 | 24 | B T B T B B |
8 | Santos De Guapiles | 22 | 6 | 6 | 10 | 26 | 33 | -7 | 24 | B B H H T B |
9 | Perez Zeledon | 22 | 6 | 5 | 11 | 16 | 28 | -12 | 23 | B T H B B B |
10 | AD San Carlos | 22 | 4 | 7 | 11 | 16 | 23 | -7 | 19 | B B T H B T |
11 | AD Guanacasteca | 22 | 3 | 7 | 12 | 12 | 33 | -21 | 16 | H B B B B B |
12 | Santa Ana | 22 | 2 | 8 | 12 | 22 | 44 | -22 | 14 | B B B H H B |
Title Play-offs