Kết quả Santa Ana vs Municipal Liberia, 09h00 ngày 31/08
Kết quả Santa Ana vs Municipal Liberia
Nhận định Santa Ana vs Municipal Liberia, 9h ngày 31/08
Phong độ Santa Ana gần đây
Phong độ Municipal Liberia gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/08/202409:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.92-0.25
0.92O 2.75
0.76U 2.75
0.881
3.10X
3.602
2.00Hiệp 1+0
1.14-0
0.71O 1.25
1.09U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Santa Ana vs Municipal Liberia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Costa Rica 2024-2025 » vòng 8
-
Santa Ana vs Municipal Liberia: Diễn biến chính
-
4'Jonathan Hansen0-0
-
23'0-0Ignacio Gomez
-
35'Adrian Chevez1-0
-
55'Andy Reyes2-0
-
61'2-0Waylon Dwayne Francis Box
-
67'2-0Erick Sanchez
-
87'2-1
Jurguens Montenegro
- BXH VĐQG Costa Rica
- BXH bóng đá Costa mới nhất
-
Santa Ana vs Municipal Liberia: Số liệu thống kê
-
Santa AnaMunicipal Liberia
-
1Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút19
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài16
-
-
23%Kiểm soát bóng77%
-
-
23%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)77%
-
-
11Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị4
-
-
105Pha tấn công141
-
-
56Tấn công nguy hiểm89
-
BXH VĐQG Costa Rica 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Herediano | 22 | 13 | 7 | 2 | 38 | 18 | 20 | 46 | T T T H T H |
2 | Alajuelense | 22 | 10 | 12 | 0 | 28 | 12 | 16 | 42 | H H H T H T |
3 | Puntarenas | 22 | 11 | 8 | 3 | 29 | 18 | 11 | 41 | T B H B H T |
4 | Deportivo Saprissa | 22 | 11 | 6 | 5 | 30 | 18 | 12 | 39 | T T H H T T |
5 | Cartagines Deportiva SA | 22 | 11 | 5 | 6 | 29 | 16 | 13 | 38 | T T T H T B |
6 | Sporting San Jose | 22 | 9 | 4 | 9 | 25 | 28 | -3 | 31 | T H H T T T |
7 | Municipal Liberia | 22 | 7 | 3 | 12 | 26 | 26 | 0 | 24 | B T B T B B |
8 | Santos De Guapiles | 22 | 6 | 6 | 10 | 26 | 33 | -7 | 24 | B B H H T B |
9 | Perez Zeledon | 22 | 6 | 5 | 11 | 16 | 28 | -12 | 23 | B T H B B B |
10 | AD San Carlos | 22 | 4 | 7 | 11 | 16 | 23 | -7 | 19 | B B T H B T |
11 | AD Guanacasteca | 22 | 3 | 7 | 12 | 12 | 33 | -21 | 16 | H B B B B B |
12 | Santa Ana | 22 | 2 | 8 | 12 | 22 | 44 | -22 | 14 | B B B H H B |
Title Play-offs