Kết quả Sonderjyske U19 vs Midtjylland U19, 18h00 ngày 31/05
Kết quả Sonderjyske U19 vs Midtjylland U19
Đối đầu Sonderjyske U19 vs Midtjylland U19
Phong độ Sonderjyske U19 gần đây
Phong độ Midtjylland U19 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/05/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
0.85-1.75
0.91O 3.75
0.93U 3.75
0.831
6.50X
5.002
1.30Hiệp 1+0.75
0.88-0.75
0.88O 1.5
0.98U 1.5
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sonderjyske U19 vs Midtjylland U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 4
VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025 » vòng 26
-
Sonderjyske U19 vs Midtjylland U19: Diễn biến chính
-
13'0-1
-
16'0-1
-
19'0-2
-
25'1-2
-
26'1-2
-
33'1-3
-
42'2-3
-
45'2-4
-
54'2-5
-
63'2-5
-
90'3-5
- BXH VĐQG Đan Mạch U19
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Sonderjyske U19 vs Midtjylland U19: Số liệu thống kê
-
Sonderjyske U19Midtjylland U19
-
2Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút13
-
-
6Sút trúng cầu môn8
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
54Pha tấn công107
-
-
24Tấn công nguy hiểm63
-
BXH VĐQG Đan Mạch U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland U19 | 25 | 18 | 3 | 4 | 82 | 32 | 50 | 57 | T H T T T T |
2 | Nordsjaelland U19 | 25 | 15 | 6 | 4 | 48 | 19 | 29 | 51 | B T T B H T |
3 | Odense BK U19 | 25 | 14 | 6 | 5 | 50 | 33 | 17 | 48 | H T T H T T |
4 | Aalborg BK U19 | 25 | 14 | 6 | 5 | 49 | 44 | 5 | 48 | T T H T H T |
5 | Aarhus AGF U19 | 25 | 10 | 6 | 9 | 41 | 37 | 4 | 36 | H T T B B H |
6 | BrondbyU19 | 26 | 10 | 3 | 13 | 59 | 53 | 6 | 33 | T B T B T B |
7 | Randers Freja U19 | 25 | 10 | 3 | 12 | 36 | 50 | -14 | 33 | B T T B B B |
8 | FC Kobenhavn U19 | 26 | 8 | 7 | 11 | 57 | 52 | 5 | 31 | H B H B H T |
9 | Silkeborg U19 | 26 | 7 | 10 | 9 | 34 | 44 | -10 | 31 | H H B H T B |
10 | Vejle U19 | 24 | 7 | 8 | 9 | 36 | 45 | -9 | 29 | T B T H B B |
11 | Sonderjyske U19 | 26 | 8 | 2 | 16 | 41 | 57 | -16 | 26 | B H T T T B |
12 | Horsens U19 | 25 | 7 | 3 | 15 | 35 | 55 | -20 | 24 | B B B T B T |
13 | Esbjerg U19 | 26 | 6 | 6 | 14 | 40 | 65 | -25 | 24 | B B T B H B |
14 | Lyngby Fodbold Club U19 | 25 | 5 | 7 | 13 | 35 | 57 | -22 | 22 | B H B B B H |