Kết quả Hibernian vs Midtjylland, 02h00 ngày 01/08

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Cúp C2 Châu Âu 2025-2026 » vòng Qualifi2

  • Hibernian vs Midtjylland: Diễn biến chính

  • 16'
    Kieron Bowie Goal Disallowed - offside
    0-0
  • 21'
    0-0
    Pedro Bravo
  • 24'
    Christopher Cadden
    0-0
  • 53'
    0-0
    Franculino Gluda Dju Goal Disallowed - offside
  • 59'
    Josh Campbell  
    Christopher Cadden  
    0-0
  • 62'
    0-0
     Denil Castillo
     Valdemar Andreasen
  • 62'
    0-0
     Victor Bak Jensen
     Paulo Victor da Silva,Paulinho
  • 69'
    0-0
     Gogorza
     Aral Simsir
  • 79'
    Nicky Cadden  
    Kieron Bowie  
    0-0
  • 79'
    Thody Elie Youan  
    Dylan Levitt  
    0-0
  • 80'
    Martin Boyle
    0-0
  • 94'
    0-1
    goal Dario Esteban Osorio (Assist:Denil Castillo)
  • 98'
    Junior Hoilett  
    Jack Iredale  
    0-1
  • 101'
    Thibault Klidje  
    Martin Boyle  
    0-1
  • 105'
    0-1
    Han-beom Lee
  • 105'
    Rocky Bushiri Kiranga (Assist:Thody Elie Youan) goal 
    1-1
  • 106'
    Jamie McGrath
    1-1
  • 113'
    Josh Campbell
    1-1
  • 116'
    1-1
     Jose Francisco Dos Santos Junior
     Pedro Bravo
  • 116'
    Kanayo Megwa  
    Nicky Cadden  
    1-1
  • 116'
    1-1
     Edward Chilufya
     Dario Esteban Osorio
  • 118'
    1-1
     Elias Rafn Olafsson
     Jonas Lossl
  • 119'
    1-2
    goal Jose Francisco Dos Santos Junior (Assist:Kevin Mbabu)
  • 120'
    1-2
    Jose Francisco Dos Santos Junior
  • Hibernian vs Midtjylland: Đội hình chính và dự bị

  • Hibernian4-3-3
    13
    Jordan Clifford Smith
    21
    Jordan Obita
    15
    Jack Iredale
    33
    Rocky Bushiri Kiranga
    5
    Warren O Hora
    20
    Josh Mulligan
    6
    Dylan Levitt
    12
    Christopher Cadden
    17
    Jamie McGrath
    9
    Kieron Bowie
    10
    Martin Boyle
    7
    Franculino Gluda Dju
    20
    Valdemar Andreasen
    11
    Dario Esteban Osorio
    19
    Pedro Bravo
    24
    Oliver Sorensen
    58
    Aral Simsir
    43
    Kevin Mbabu
    3
    Han-beom Lee
    22
    Mads Bech Sorensen
    29
    Paulo Victor da Silva,Paulinho
    1
    Jonas Lossl
    Midtjylland4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 32Josh Campbell
    19Nicky Cadden
    7Thody Elie Youan
    23Junior Hoilett
    18Thibault Klidje
    27Kanayo Megwa
    1Raphael Sallinger
    31Murray Johnson
    4Marvin Ekpiteta
    8Alasana Manneh
    51Jacob MacIntyre
    Denil Castillo 21
    Victor Bak Jensen 55
    Gogorza 41
    Edward Chilufya 14
    Jose Francisco Dos Santos Junior 74
    Elias Rafn Olafsson 16
    Liam Selin 31
    Adam Gabriel 13
    Gustav Bjerge 34
    Bilal Konteh Krubally 35
    Sofus Johannesen 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Lee Johnson
    Thomas Thomasberg
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Hibernian vs Midtjylland: Số liệu thống kê

  • Hibernian
    Midtjylland
  • 5
    Phạt góc
    12
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    31
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    11
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    20
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    9
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 345
    Số đường chuyền
    659
  •  
     
  • 72%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 6
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 8
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 26
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    16
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    10
  •  
     
  • 3
    Corners (Overtime)
    3
  •  
     
  • 1
    Offside (Overtime)
    0
  •  
     
  • 2
    Yellow card (Overtime)
    2
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 36
    Long pass
    40
  •  
     
  • 74
    Pha tấn công
    141
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    96
  •