Kết quả Independiente Jose Teran vs Mushuc Runa, 04h30 ngày 24/05
Kết quả Independiente Jose Teran vs Mushuc Runa
Đối đầu Independiente Jose Teran vs Mushuc Runa
Phong độ Independiente Jose Teran gần đây
Phong độ Mushuc Runa gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/05/202504:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.92+1
0.92O 2.75
0.90U 2.75
0.901
1.53X
3.902
5.80Hiệp 1-0.5
1.08+0.5
0.76O 1
0.63U 1
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Independiente Jose Teran vs Mushuc Runa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ecuador 2025 » vòng 14
-
Independiente Jose Teran vs Mushuc Runa: Diễn biến chính
-
15'0-0Kevin Marcelo Peralta Ayovi
-
35'0-0Jose Luis Quinones
-
40'Claudio Spinelli (Assist:Patrik Mercado)1-0
-
54'1-0Jose Luis Quinones
-
57'Junior Nazareno Sornoza Moreira2-0
-
62'2-1
Steven Tapiero (Assist:Glendys Mina)
-
90'Thiago Santamaría2-1
- BXH VĐQG Ecuador
- BXH bóng đá Ecuador mới nhất
-
Independiente Jose Teran vs Mushuc Runa: Số liệu thống kê
-
Independiente Jose TeranMushuc Runa
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
18Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
12Sút ra ngoài3
-
-
12Sút Phạt10
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
-
431Số đường chuyền201
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị2
-
-
2Cứu thua5
-
-
8Rê bóng thành công12
-
-
5Đánh chặn3
-
-
0Woodwork1
-
-
6Cản phá thành công7
-
-
5Thử thách4
-
-
90Pha tấn công78
-
-
32Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Ecuador 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Independiente Jose Teran | 22 | 13 | 7 | 2 | 42 | 19 | 23 | 46 | H T H T T T |
2 | Liga Dep. Universitaria Quito | 22 | 11 | 7 | 4 | 38 | 21 | 17 | 40 | H B T T H T |
3 | Barcelona SC(ECU) | 22 | 11 | 5 | 6 | 33 | 26 | 7 | 38 | T H H H T B |
4 | Orense SC | 22 | 11 | 4 | 7 | 25 | 24 | 1 | 37 | H T T B H T |
5 | Sociedad Deportiva Aucas | 22 | 10 | 5 | 7 | 30 | 27 | 3 | 35 | B T B T B T |
6 | Deportivo Cuenca | 23 | 10 | 5 | 8 | 27 | 24 | 3 | 35 | T B H H B H |
7 | Libertad FC | 22 | 9 | 7 | 6 | 33 | 28 | 5 | 34 | T H T T T H |
8 | Universidad Catolica | 22 | 8 | 7 | 7 | 38 | 29 | 9 | 31 | H B H B T T |
9 | Club Sport Emelec | 22 | 7 | 7 | 8 | 20 | 26 | -6 | 28 | H H T B T T |
10 | Delfin SC | 22 | 6 | 8 | 8 | 21 | 31 | -10 | 26 | H T B H B B |
11 | CD El Nacional | 22 | 6 | 7 | 9 | 26 | 32 | -6 | 25 | B H T B H H |
12 | Cuniburo FC | 22 | 6 | 5 | 11 | 26 | 30 | -4 | 23 | B B B H B B |
13 | Macara | 23 | 5 | 8 | 10 | 21 | 26 | -5 | 23 | H T B B B H |
14 | Manta FC | 22 | 5 | 8 | 9 | 29 | 38 | -9 | 23 | H B B T B B |
15 | Tecnico Universitario | 22 | 4 | 7 | 11 | 20 | 33 | -13 | 19 | B H B H T T |
16 | Mushuc Runa | 22 | 4 | 5 | 13 | 24 | 39 | -15 | 17 | B B H H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs