Kết quả Libertad FC vs Mushuc Runa, 02h00 ngày 20/04
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.91+0.25
0.87O 2.5
0.87U 2.5
0.911
2.08X
3.052
3.20Hiệp 1+0
0.68-0
1.11O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Libertad FC vs Mushuc Runa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ecuador 2025 » vòng 9
-
Libertad FC vs Mushuc Runa: Diễn biến chính
-
5'0-0Esteban Nicolas Davila Alarcon
-
16'0-0Matias Wolf Rigoleto Arevalo
-
19'Diego Avila0-0
-
22'Diego Avila0-0
-
22'Diego Avila Card changed0-0
-
29'Carlos Alexi Arboleda Ruiz1-0
-
55'Ronny Biojo1-0
-
57'Yerlin Quinonez1-0
-
67'David Caicedo (Assist:Carlos Alexi Arboleda Ruiz)2-0
-
73'2-0Mauricio Alonso Penalty awarded
-
75'2-1
Ángel Gracia
-
75'2-1Ángel Gracia
-
82'Eduardo Bores2-1
- BXH VĐQG Ecuador
- BXH bóng đá Ecuador mới nhất
-
Libertad FC vs Mushuc Runa: Số liệu thống kê
-
Libertad FCMushuc Runa
-
2Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
10Tổng cú sút16
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài10
-
-
9Sút Phạt15
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
220Số đường chuyền233
-
-
15Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị12
-
-
4Cứu thua3
-
-
7Rê bóng thành công11
-
-
2Đánh chặn5
-
-
1Thử thách4
-
-
64Pha tấn công87
-
-
32Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Ecuador 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Independiente Jose Teran | 16 | 9 | 5 | 2 | 30 | 15 | 15 | 32 | B T T T H H |
2 | Barcelona SC(ECU) | 15 | 9 | 2 | 4 | 21 | 17 | 4 | 29 | T H T H B B |
3 | Liga Dep. Universitaria Quito | 15 | 7 | 5 | 3 | 24 | 15 | 9 | 26 | H T H B T T |
4 | Sociedad Deportiva Aucas | 16 | 7 | 5 | 4 | 23 | 17 | 6 | 26 | T T H B T H |
5 | Orense SC | 15 | 7 | 2 | 6 | 18 | 20 | -2 | 23 | B H T T T B |
6 | Deportivo Cuenca | 15 | 7 | 2 | 6 | 14 | 13 | 1 | 23 | T T B T H T |
7 | Cuniburo FC | 16 | 6 | 4 | 6 | 25 | 21 | 4 | 22 | B B B H T B |
8 | Libertad FC | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 21 | -1 | 20 | B B H B B H |
9 | Universidad Catolica | 15 | 5 | 5 | 5 | 24 | 19 | 5 | 20 | B H H B T B |
10 | Manta FC | 16 | 4 | 7 | 5 | 23 | 28 | -5 | 19 | B T H H H T |
11 | CD El Nacional | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 21 | 0 | 19 | T H T H T T |
12 | Delfin SC | 15 | 4 | 6 | 5 | 12 | 20 | -8 | 18 | B H T T T H |
13 | Club Sport Emelec | 15 | 4 | 4 | 7 | 9 | 18 | -9 | 16 | B T B B B T |
14 | Mushuc Runa | 15 | 4 | 3 | 8 | 21 | 26 | -5 | 15 | B T B B B B |
15 | Macara | 15 | 3 | 6 | 6 | 12 | 15 | -3 | 15 | B B B H T H |
16 | Tecnico Universitario | 16 | 2 | 5 | 9 | 15 | 26 | -11 | 11 | H B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs