Kết quả AZ Alkmaar vs Fortuna Sittard, 22h45 ngày 23/02
Kết quả AZ Alkmaar vs Fortuna Sittard
Đối đầu AZ Alkmaar vs Fortuna Sittard
Phong độ AZ Alkmaar gần đây
Phong độ Fortuna Sittard gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202522:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.90+1.25
1.00O 3
0.99U 3
0.871
1.36X
4.802
7.50Hiệp 1-0.5
0.93+0.5
0.97O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AZ Alkmaar vs Fortuna Sittard
-
Sân vận động: AFAS Stadio
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 23
-
AZ Alkmaar vs Fortuna Sittard: Diễn biến chính
-
45'0-0Rodrigo Guth
-
46'Ernest Poku0-0
-
52'Zico Buurmeester (Assist:Ernest Poku)1-0
-
63'Peer Koopmeiners1-0
-
64'1-0Michut Edouard
Alen Halilovic -
64'1-0Rosier Loreintz
Daley Sinkgraven -
64'1-0Luka Tunjic
Kristoffer Peterson -
71'Kees Smit
Mayckel Lahdo1-0 -
71'Kristijan Belic
Jordy Clasie1-0 -
71'1-0Jasper Dahlhaus
Mitchell Dijks -
77'1-0Alessio da Cruz
-
78'Denso Kasius
Ernest Poku1-0 -
78'Ibrahim Sadiq
Troy Parrott1-0 -
82'1-0Samuel Bastien
Ryan Fosso -
90'1-0Ezequiel Bullaude
-
AZ Alkmaar vs Fortuna Sittard: Đội hình chính và dự bị
-
AZ Alkmaar4-2-3-11Rome Jayden Owusu-Oduro18David Moller Wolfe5Alexandre Penetra3Wouter Goes16Seiya Maikuma8Jordy Clasie6Peer Koopmeiners23Mayckel Lahdo28Zico Buurmeester21Ernest Poku9Troy Parrott23Alessio da Cruz10Alen Halilovic33Ezequiel Bullaude7Kristoffer Peterson80Ryan Fosso24Daley Sinkgraven12Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto6Syb Van Ottele14Rodrigo Guth35Mitchell Dijks1Luuk Koopmans
- Đội hình dự bị
-
11Ibrahim Sadiq30Denso Kasius26Kees Smit14Kristijan Belic34Mees de Wit22Maxim Dekker41Jeroen Zoet4Bruno Martins Indi12Hobie Verhulst27Ro-Zangelo Daal57Sem van DuijnLuka Tunjic 77Samuel Bastien 22Michut Edouard 20Rosier Loreintz 32Jasper Dahlhaus 8Niels Martens 25Sofiane Et Taïbi 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pascal JansenDanny Buijs
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
AZ Alkmaar vs Fortuna Sittard: Số liệu thống kê
-
AZ AlkmaarFortuna Sittard
-
9Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút2
-
-
13Sút Phạt13
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
477Số đường chuyền427
-
-
80%Chuyền chính xác78%
-
-
13Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị2
-
-
28Đánh đầu28
-
-
17Đánh đầu thành công11
-
-
4Cứu thua5
-
-
15Rê bóng thành công31
-
-
11Đánh chặn11
-
-
18Ném biên12
-
-
0Woodwork1
-
-
15Cản phá thành công31
-
-
6Thử thách12
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
19Long pass30
-
-
130Pha tấn công81
-
-
51Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AFC Ajax | 31 | 23 | 5 | 3 | 63 | 27 | 36 | 74 | H T T T B H |
2 | PSV Eindhoven | 30 | 21 | 4 | 5 | 89 | 34 | 55 | 67 | T T B T T T |
3 | Feyenoord | 30 | 18 | 8 | 4 | 68 | 32 | 36 | 62 | T T T T T T |
4 | FC Utrecht | 31 | 18 | 8 | 5 | 61 | 42 | 19 | 62 | B T H T T T |
5 | FC Twente Enschede | 30 | 13 | 9 | 8 | 56 | 44 | 12 | 48 | T B B H H B |
6 | AZ Alkmaar | 30 | 13 | 8 | 9 | 48 | 34 | 14 | 47 | H H H B B H |
7 | Go Ahead Eagles | 30 | 13 | 8 | 9 | 52 | 46 | 6 | 47 | T T B H H H |
8 | SC Heerenveen | 31 | 11 | 7 | 13 | 39 | 53 | -14 | 40 | H B T B T T |
9 | Fortuna Sittard | 30 | 10 | 6 | 14 | 34 | 49 | -15 | 36 | T B B H B T |
10 | Sparta Rotterdam | 30 | 8 | 11 | 11 | 34 | 37 | -3 | 35 | H H T T T H |
11 | Groningen | 30 | 9 | 8 | 13 | 32 | 45 | -13 | 35 | T H B B B T |
12 | Heracles Almelo | 30 | 8 | 11 | 11 | 37 | 52 | -15 | 35 | B H T H T B |
13 | NEC Nijmegen | 30 | 9 | 6 | 15 | 42 | 44 | -2 | 33 | B T H B T B |
14 | NAC Breda | 30 | 8 | 8 | 14 | 32 | 50 | -18 | 32 | H H H B H H |
15 | PEC Zwolle | 30 | 7 | 10 | 13 | 35 | 48 | -13 | 31 | B H T H H B |
16 | Willem II | 30 | 6 | 6 | 18 | 30 | 50 | -20 | 24 | B B B B B B |
17 | Almere City FC | 31 | 4 | 8 | 19 | 21 | 59 | -38 | 20 | H T H B B H |
18 | RKC Waalwijk | 30 | 4 | 7 | 19 | 35 | 62 | -27 | 19 | B B H H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation