Kết quả Ferencvarosi TC Nữ vs Budapest Honved Woman's, 20h00 ngày 22/03
Kết quả Ferencvarosi TC Nữ vs Budapest Honved Woman's
Phong độ Ferencvarosi TC Nữ gần đây
Phong độ Budapest Honved Woman's gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/03/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.5
0.85+2.5
0.95O 3.75
0.81U 3.75
0.791
1.14X
6.202
8.20Hiệp 1-1
1.00+1
0.80O 1.5
0.85U 1.5
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ferencvarosi TC Nữ vs Budapest Honved Woman's
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hungary nữ 2024-2025 » vòng 16
-
Ferencvarosi TC Nữ vs Budapest Honved Woman's: Diễn biến chính
-
1'1-0
-
3'1-0
-
41'1-0
-
68'2-0
-
82'3-0
-
84'4-0
-
88'4-0
- BXH VĐQG Hungary nữ
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Ferencvarosi TC Nữ vs Budapest Honved Woman's: Số liệu thống kê
-
Ferencvarosi TC NữBudapest Honved Woman's
-
11Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút0
-
-
10Sút trúng cầu môn0
-
-
4Sút ra ngoài0
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
110Pha tấn công73
-
-
109Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Hungary nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas Akademia (W) | 21 | 19 | 0 | 2 | 43 | 11 | 32 | 57 | T T T T T T |
2 | Gyori Dozsa (W) | 21 | 18 | 1 | 2 | 64 | 11 | 53 | 55 | T T T B T T |
3 | Ferencvarosi TC (W) | 20 | 17 | 0 | 3 | 72 | 9 | 63 | 51 | T T B T T T |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 21 | 15 | 1 | 5 | 56 | 13 | 43 | 46 | H T T T T T |
5 | Diosgyori VTK (W) | 21 | 7 | 8 | 6 | 31 | 32 | -1 | 29 | H H T H B T |
6 | Szetomeharry (W) | 21 | 8 | 2 | 11 | 30 | 42 | -12 | 26 | H T T B T T |
7 | Pecsi MFC (W) | 21 | 7 | 5 | 9 | 21 | 35 | -14 | 26 | B H H B B B |
8 | Budapest Honved Woman's | 21 | 6 | 3 | 12 | 17 | 43 | -26 | 21 | B B H B B B |
9 | Victoria Boys (W) | 21 | 5 | 4 | 12 | 18 | 54 | -36 | 19 | B B B H T B |
10 | Szekszard UFC (W) | 21 | 3 | 4 | 14 | 22 | 48 | -26 | 13 | B B B T B B |
11 | Soroksar (W) | 21 | 3 | 2 | 16 | 10 | 46 | -36 | 11 | T T B H B B |
12 | Astra Hungary (W) | 20 | 2 | 0 | 18 | 8 | 48 | -40 | 6 | B B B B B B |