Kết quả Szetomeharry (w) vs Puskas Akademia (W), 22h30 ngày 19/08

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Hungary nữ 2022-2023 » vòng 2

  • Szetomeharry Nữ vs Puskas Akademia Nữ: Diễn biến chính

BXH VĐQG Hungary nữ 2022/2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ferencvarosi TC (W) 22 21 1 0 154 10 144 64 T H T T T T
2 Gyori Dozsa (W) 22 17 3 2 82 14 68 54 T B H T H T
3 MTK Hungaria FC (W) 22 16 3 3 60 25 35 51 T T H T H B
4 Puskas Akademia (W) 22 12 5 5 52 29 23 41 T T H B T H
5 Diosgyori VTK (W) 22 9 4 9 42 45 -3 31 B T B H B B
6 Viktoria FC Szombathely (W) 22 8 4 10 31 43 -12 28 B T B H T T
7 Astra Hungary (W) 22 7 6 9 30 44 -14 27 T T T B B H
8 Szetomeharry (W) 22 6 6 10 36 63 -27 24 T B H H T B
9 MOL Fehervar FC (W) 22 6 3 13 22 66 -44 21 B B H H T B
10 Szekszard UFC (W) 22 4 2 16 23 58 -35 14 B B H T B T
11 Kelen SC (W) 22 3 2 17 14 60 -46 11 B H B B B B
12 Ujpesti (W) 22 3 1 18 20 109 -89 10 B B T B B T