Kết quả Lamia vs Panaitolikos Agrinio, 22h00 ngày 18/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 9

  • Lamia vs Panaitolikos Agrinio: Diễn biến chính

  • 11'
    0-0
    Sotiris Kontouris
  • 14'
    Aaron Tshibola
    0-0
  • 16'
    0-1
    goal Facundo Perez
  • 33'
    Sebastian Ring  
    Dimitrios Chantakias  
    0-1
  • 35'
    Anestis Vlachomitros (Assist:Carles Soria Grau) goal 
    1-1
  • 45'
    Nikolaos Gotzamanidis
    1-1
  • 46'
    1-1
     Lucas Chaves
     Michalis Pardalos
  • 46'
    Giannis Panagiotis Doiranlis  
    Aaron Tshibola  
    1-1
  • 50'
    Andreas Athanasakopoulos Card changed
    1-1
  • 51'
    Andreas Athanasakopoulos
    1-1
  • 52'
    Sebastian Ring
    1-1
  • 56'
    1-1
    David Galiatsos
  • 57'
    1-1
     Michalis Bakakis
     David Galiatsos
  • 57'
    1-1
     Christos Sielis
     Vangelis Nikolaou
  • 62'
    Vasilios Vitlis
    1-1
  • 65'
    1-1
    Facundo Perez
  • 67'
    1-1
     Georgios Liavas
     Sotiris Kontouris
  • 67'
    1-1
     Andrija Majdevac
     Daniel Lajud
  • 68'
    1-2
    goal Andres Felipe Roa Estrada (Assist:Michalis Bakakis)
  • 76'
    1-3
    goal Apostolos Apostolopoulos (Assist:Michalis Bakakis)
  • 81'
    Anestis Vlachomitros
    1-3
  • 85'
    1-3
    Michalis Bakakis
  • 86'
    Robert Ibanez
    1-3
  • 88'
    Alexandros Tereziou  
    Robert Ibanez  
    1-3
  • 88'
    Toshio Lake  
    Anestis Vlachomitros  
    1-3
  • 90'
    Konstantinos Gyftomitros  
    Vasilis Sourlis  
    1-3
  • Lamia vs Panaitolikos Agrinio: Đội hình chính và dự bị

  • Lamia4-4-1-1
    12
    Ivan Kostic
    21
    Vasilios Vitlis
    5
    Nikolaos Gotzamanidis
    33
    Dimitrios Chantakias
    30
    Carles Soria Grau
    7
    Robert Ibanez
    8
    Vasilis Sourlis
    36
    Aaron Tshibola
    2
    Antonis Dentakis
    20
    Andreas Athanasakopoulos
    11
    Anestis Vlachomitros
    11
    Daniel Lajud
    20
    Andres Felipe Roa Estrada
    23
    Giorgos Agapakis
    77
    Vangelis Nikolaou
    10
    Facundo Perez
    65
    Apostolos Apostolopoulos
    45
    David Galiatsos
    4
    Epaminondas Pantelakis
    6
    Sotiris Kontouris
    49
    Nikola Stajic
    1
    Michalis Pardalos
    Panaitolikos Agrinio4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 23Giannis Panagiotis Doiranlis
    41Konstantinos Gyftomitros
    26Toshio Lake
    44Rafail Margaritis
    19Sebastian Ring
    6VAJEBAH SAKOR
    28Angelos Syritoudis
    77Alexandros Tereziou
    70Dimitrios Tsiakas
    Michalis Bakakis 2
    Lucas Chaves 13
    Christos Esketzis 27
    Vasilios Kakionis 17
    Georgios Liavas 54
    Andrija Majdevac 7
    Chrysovalantis Manos 3
    Sebastian Mladen 5
    Christos Sielis 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michalis Grigoriou
    Giannis Anastasiou
  • BXH VĐQG Hy Lạp
  • BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
  • Lamia vs Panaitolikos Agrinio: Số liệu thống kê

  • Lamia
    Panaitolikos Agrinio
  • 2
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 384
    Số đường chuyền
    393
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    6
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 30
    Long pass
    28
  •  
     
  • 86
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Aris Thessaloniki 6 4 2 0 11 4 7 35 T T T H H T
2 Asteras Tripolis 6 3 0 3 8 11 -3 27 B T T T B B
3 Atromitos Athens 6 2 2 2 7 5 2 26 T B B H T H
4 OFI Crete 6 0 2 4 3 9 -6 20 B B B B H H