Kết quả Levadiakos vs Volos NFC, 22h00 ngày 22/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 10

  • Levadiakos vs Volos NFC: Diễn biến chính

  • 20'
    0-1
    goal Maximiliano Gabriel Comba (Assist:Simon Skrabb)
  • 27'
    Alen Ozbolt (Assist:Zini) goal 
    1-1
  • 46'
    Ioannis Kosti  
    Aviv Avraham  
    1-1
  • 47'
    Zini goal 
    2-1
  • 54'
    Zini (Assist:Guillermo Balzi) goal 
    3-1
  • 59'
    Panagiotis Symelidis  
    Zini  
    3-1
  • 61'
    3-1
     Stefanos Katsikas
     Georgios Mygas
  • 62'
    3-2
    goal Nemanja Miletic
  • 69'
    Rodrigo Erramuspe
    3-2
  • 74'
    3-2
     Athanasios Triantafyllou
     Alexis Kalogeropoulos
  • 76'
    Maximiliano Moreira Romero  
    Guillermo Balzi  
    3-2
  • 76'
    Fabricio Pedrozo  
    Benjamin Verbic  
    3-2
  • 82'
    3-2
     Juan Pablo Anor Acosta, Juanpi
     Simon Skrabb
  • 82'
    3-2
     Anastasios Tsokanis
     Maximiliano Gabriel Comba
  • 83'
    Jose Rafael Romo Perez  
    Alen Ozbolt  
    3-2
  • 86'
    3-2
    Anastasios Tsokanis
  • Levadiakos vs Volos NFC: Đội hình chính và dự bị

  • Levadiakos4-4-1-1
    88
    Lucas Anacker
    3
    Panagiotis-Marios Vichos
    6
    Triantafyllos Tsapras
    5
    Rodrigo Erramuspe
    20
    Paschalis Kassos
    7
    Benjamin Verbic
    23
    Enis Cokaj
    51
    Aviv Avraham
    11
    Guillermo Balzi
    21
    Alen Ozbolt
    90
    Zini
    23
    Lazaros Lamprou
    14
    Simon Skrabb
    18
    Ignacio Gil De Pareja Vicent
    20
    Maximiliano Gabriel Comba
    27
    Giorgos Prountzos
    72
    Eleftherios Tasiouras
    22
    Georgios Mygas
    73
    Nemanja Miletic
    5
    Alexis Kalogeropoulos
    4
    Kyriakos Aslanidis
    21
    Symeon Papadopoulos
    Volos NFC4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 1Athanasios Garavelas
    18Ioannis Kosti
    24Panagiotis Liagas
    69Maximiliano Moreira Romero
    15Fabricio Pedrozo
    8Konstantinos Plegas
    9Jose Rafael Romo Perez
    31Panagiotis Symelidis
    55Nikolaos Tsaras
    Juan Pablo Anor Acosta, Juanpi 10
    Jasin-Amin Assehnoun 77
    Pedro Perez Conde 99
    Joeri de Kamps 8
    Franco Ferrari 26
    Stefanos Katsikas 28
    MARIOS SIABANIS 1
    Athanasios Triantafyllou 89
    Anastasios Tsokanis 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH VĐQG Hy Lạp
  • BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
  • Levadiakos vs Volos NFC: Số liệu thống kê

  • Levadiakos
    Volos NFC
  • 2
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 480
    Số đường chuyền
    339
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    29
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    7
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 25
    Long pass
    19
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    73
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Aris Thessaloniki 6 4 2 0 11 4 7 35 T T T H H T
2 Asteras Tripolis 6 3 0 3 8 11 -3 27 B T T T B B
3 Atromitos Athens 6 2 2 2 7 5 2 26 T B B H T H
4 OFI Crete 6 0 2 4 3 9 -6 20 B B B B H H