Kết quả Levadiakos vs Volos NFC, 22h00 ngày 22/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 10

  • Levadiakos vs Volos NFC: Diễn biến chính

  • 20'
    0-1
    goal Maximiliano Gabriel Comba (Assist:Simon Skrabb)
  • 27'
    Alen Ozbolt (Assist:Zini) goal 
    1-1
  • 46'
    Ioannis Kosti  
    Aviv Avraham  
    1-1
  • 47'
    Zini goal 
    2-1
  • 54'
    Zini (Assist:Guillermo Balzi) goal 
    3-1
  • 59'
    Panagiotis Symelidis  
    Zini  
    3-1
  • 61'
    3-1
     Stefanos Katsikas
     Georgios Mygas
  • 62'
    3-2
    goal Nemanja Miletic
  • 69'
    Rodrigo Erramuspe
    3-2
  • 74'
    3-2
     Athanasios Triantafyllou
     Alexis Kalogeropoulos
  • 76'
    Maximiliano Moreira Romero  
    Guillermo Balzi  
    3-2
  • 76'
    Fabricio Pedrozo  
    Benjamin Verbic  
    3-2
  • 82'
    3-2
     Juan Pablo Anor Acosta, Juanpi
     Simon Skrabb
  • 82'
    3-2
     Anastasios Tsokanis
     Maximiliano Gabriel Comba
  • 83'
    Jose Rafael Romo Perez  
    Alen Ozbolt  
    3-2
  • 86'
    3-2
    Anastasios Tsokanis
  • Levadiakos vs Volos NFC: Đội hình chính và dự bị

  • Levadiakos4-4-1-1
    88
    Lucas Anacker
    3
    Panagiotis-Marios Vichos
    6
    Triantafyllos Tsapras
    5
    Rodrigo Erramuspe
    20
    Paschalis Kassos
    7
    Benjamin Verbic
    23
    Enis Cokaj
    51
    Aviv Avraham
    11
    Guillermo Balzi
    21
    Alen Ozbolt
    90
    Zini
    23
    Lazaros Lamprou
    14
    Simon Skrabb
    18
    Ignacio Gil De Pareja Vicent
    20
    Maximiliano Gabriel Comba
    27
    Giorgos Prountzos
    72
    Eleftherios Tasiouras
    22
    Georgios Mygas
    73
    Nemanja Miletic
    5
    Alexis Kalogeropoulos
    4
    Kyriakos Aslanidis
    21
    Symeon Papadopoulos
    Volos NFC4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 1Athanasios Garavelas
    18Ioannis Kosti
    24Panagiotis Liagas
    69Maximiliano Moreira Romero
    15Fabricio Pedrozo
    8Konstantinos Plegas
    9Jose Rafael Romo Perez
    31Panagiotis Symelidis
    55Nikolaos Tsaras
    Juan Pablo Anor Acosta, Juanpi 10
    Jasin-Amin Assehnoun 77
    Pedro Perez Conde 99
    Joeri de Kamps 8
    Franco Ferrari 26
    Stefanos Katsikas 28
    MARIOS SIABANIS 1
    Athanasios Triantafyllou 89
    Anastasios Tsokanis 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH VĐQG Hy Lạp
  • BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
  • Levadiakos vs Volos NFC: Số liệu thống kê

  • Levadiakos
    Volos NFC
  • 2
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 480
    Số đường chuyền
    339
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    29
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    7
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 25
    Long pass
    19
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    73
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Aris Thessaloniki 6 4 2 0 11 4 7 35 T T T H H T
2 Asteras Tripolis 6 3 0 3 8 11 -3 27 B T T T B B
3 Atromitos Athens 6 2 2 2 7 5 2 26 T B B H T H
4 OFI Crete 6 0 2 4 3 9 -6 20 B B B B H H