Kết quả Maccabi Haifa vs Maccabi Netanya, 00h15 ngày 21/04
Kết quả Maccabi Haifa vs Maccabi Netanya
Đối đầu Maccabi Haifa vs Maccabi Netanya
Phong độ Maccabi Haifa gần đây
Phong độ Maccabi Netanya gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/04/202500:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.75+1
1.01O 3.25
0.86U 3.25
0.901
1.48X
4.502
4.50Hiệp 1-0.5
0.85+0.5
0.87O 1.5
1.07U 1.5
0.69 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Haifa vs Maccabi Netanya
-
Sân vận động: Sammy Ofer Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 5
-
Maccabi Haifa vs Maccabi Netanya: Diễn biến chính
-
8'Djetei Mohamed(OW)1-0
-
14'Kenny Saief1-0
-
32'Dia Saba1-0
-
36'Pedro Henrique de Oliveira Correia1-0
-
45'1-0Yuval Sade
-
64'Ali Mohamed1-0
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Haifa vs Maccabi Netanya: Số liệu thống kê
-
Maccabi HaifaMaccabi Netanya
-
7Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài10
-
-
1Cản sút3
-
-
12Sút Phạt16
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
429Số đường chuyền426
-
-
16Phạm lỗi12
-
-
4Cứu thua0
-
-
10Rê bóng thành công11
-
-
8Đánh chặn2
-
-
0Woodwork2
-
-
6Thử thách11
-
-
98Pha tấn công99
-
-
60Tấn công nguy hiểm61
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Jerusalem | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 4 | 4 | 38 | T H T B H |
2 | Maccabi Bnei Raina | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 38 | H T B T B |
3 | Hapoel Kiryat Shmona | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 9 | -7 | 37 | T B B B B |
4 | Ironi Tiberias | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 34 | H B B T T |
5 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 | 33 | B T T T H |
6 | Ashdod MS | 5 | 2 | 3 | 0 | 8 | 4 | 4 | 31 | H H T T H |
7 | Maccabi Petah Tikva FC | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 5 | 3 | 31 | B T T B H |
8 | Hapoel Hadera | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 10 | -6 | 24 | H B B B T |
Relegation