Kết quả Kyzylzhar Petropavlovsk vs Ulytau Zhezkazgan, 17h00 ngày 10/05
Kết quả Kyzylzhar Petropavlovsk vs Ulytau Zhezkazgan
Phong độ Kyzylzhar Petropavlovsk gần đây
Phong độ Ulytau Zhezkazgan gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
0.96O 2.25
1.01U 2.25
0.751
1.61X
3.802
4.33Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
0.98O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kyzylzhar Petropavlovsk vs Ulytau Zhezkazgan
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Kazakhstan 2025 » vòng 8
-
Kyzylzhar Petropavlovsk vs Ulytau Zhezkazgan: Diễn biến chính
-
12'Ilija Martinovic (Assist:Andrey Ulshin)1-0
-
38'1-0Zhasulan Moldakarayev
-
39'1-0Nicolai Solodovnicov
-
45'1-0Zhasulan Moldakarayev
-
45'1-0Abzal Taubay
-
45'Anatoliy Kozlenko1-0
-
55'Vadim Petrov1-0
-
60'1-1
Beka Vachiberadze
-
70'1-1Rafkat Aslan
-
71'Oleksandr Noyok1-1
-
76'1-1Bagdat Daniyarov
-
90'Senin Sebai (Assist:Elisey Gorshunov)2-1
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
Kyzylzhar Petropavlovsk vs Ulytau Zhezkazgan: Số liệu thống kê
-
Kyzylzhar PetropavlovskUlytau Zhezkazgan
-
9Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng6
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
19Tổng cú sút6
-
-
9Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài3
-
-
71Pha tấn công54
-
-
69Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lokomotiv Astana | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 16 | 25 | 40 | T T H T B T |
2 | FC Kairat Almaty | 18 | 12 | 4 | 2 | 38 | 14 | 24 | 40 | H T T T H T |
3 | Tobol Kostanai | 17 | 10 | 5 | 2 | 30 | 16 | 14 | 35 | T H T T H B |
4 | FK Aktobe Lento | 17 | 10 | 3 | 4 | 26 | 12 | 14 | 33 | B H B T T H |
5 | FK Yelimay Semey | 18 | 8 | 4 | 6 | 25 | 18 | 7 | 28 | T T B H B T |
6 | Okzhetpes | 18 | 8 | 4 | 6 | 25 | 24 | 1 | 28 | B H T B T H |
7 | Ordabasy | 17 | 7 | 5 | 5 | 19 | 13 | 6 | 26 | T B H T B T |
8 | Zhenis | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 16 | 4 | 24 | T H T T T H |
9 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 18 | 4 | 7 | 7 | 19 | 23 | -4 | 19 | B H H T B B |
10 | Kaisar Kyzylorda | 18 | 3 | 8 | 7 | 18 | 30 | -12 | 17 | H H B B H T |
11 | FC Zhetysu Taldykorgan | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 28 | -14 | 16 | B T B B T B |
12 | Ulytau Zhezkazgan | 17 | 3 | 4 | 10 | 10 | 24 | -14 | 13 | T H B B H B |
13 | Turan Turkistan | 18 | 3 | 2 | 13 | 13 | 37 | -24 | 11 | B B B B B B |
14 | FK Atyrau | 18 | 2 | 2 | 14 | 10 | 37 | -27 | 8 | B B B H B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation