Kết quả DFK Dainava Alytus vs Siauliai, 22h25 ngày 11/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Lítva 2025 » vòng 11

  • DFK Dainava Alytus vs Siauliai: Diễn biến chính

  • 4'
    Krystian Okoniewski goal 
    1-0
  • 27'
    1-1
    goal Bernardo Silva
  • 31'
    1-1
     Milan Djokic
     Domantas Simkus
  • 43'
    Artyom Litviakov
    1-1
  • 45'
    1-1
    Marko Mandic
  • 53'
    1-1
     Justas Petravicius
     Bernardo Silva
  • 59'
    Naglis Paliusis  
    Artyom Litviakov  
    1-1
  • 75'
    1-1
    Justas Petravicius
  • 76'
    Cheikh Faye  
    Artem Baftalovskyi  
    1-1
  • 87'
    1-2
    goal Augustinas Klimavicius
  • 90'
    Ernestas Stockunas
    1-2
  • 90'
    Koen Oostenbrink
    1-2
  • 90'
    1-2
    Martynas Dapkus
  • 90'
    Francis Mbaki  
    Denis Zevzikovas  
    1-2
  • 90'
    1-2
     Gustat Gestautas
     Augustinas Klimavicius
  • DFK Dainava Alytus vs Siauliai: Đội hình chính và dự bị

  • DFK Dainava Alytus5-3-2
    77
    Airidas Mickevicius
    7
    Artem Baftalovskyi
    55
    Artyom Litviakov
    30
    Oskaras Lukosiunas
    29
    Gustas Zabita
    23
    Ivan Koshkosh
    17
    Denis Zevzikovas
    4
    Koen Oostenbrink
    75
    Ernestas Stockunas
    9
    Davor Rakic
    37
    Krystian Okoniewski
    13
    Daniel Romanovskij
    9
    Augustinas Klimavicius
    8
    Dominykas Kubilinskas
    33
    Domantas Simkus
    11
    Deividas Sesplaukis
    4
    Martynas Dapkus
    21
    Marko Mandic
    23
    Bernardo Silva
    3
    Vytas Gaspuitis
    2
    Scotty Sadzoute
    61
    Gustas Baliutavicius
    Siauliai4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 5Nikoloz Chikovani
    13Cheikh Faye
    8Takumi Hiruma
    11Dominyk Kodz
    70Marat Krasikov
    3Maksims Maksimenko
    26Francis Mbaki
    14Jeremiah Obi Chinonso
    24Naglis Paliusis
    10Marko Pavlovski
    33Vladyslav Zahladko
    Orestas Apockinas 16
    Edgaras Bierontas 50
    Milan Djokic 97
    Gustat Gestautas 51
    Danielius Jarasius 27
    Nikita Komissarov 10
    Lukas Paukste 1
    Justas Petravicius 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sergey Kuznetsov
    Mindaugas Cepas
  • BXH VĐQG Lítva
  • BXH bóng đá Lithuania mới nhất
  • DFK Dainava Alytus vs Siauliai: Số liệu thống kê

  • DFK Dainava Alytus
    Siauliai
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 68
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH VĐQG Lítva 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kauno Zalgiris 21 15 4 2 43 11 32 49 T T T T T T
2 Hegelmann Litauen 21 14 1 6 36 27 9 43 B T B T T T
3 Suduva 22 10 9 3 33 21 12 39 H T T H B H
4 Siauliai 23 10 5 8 36 31 5 35 T B T B T B
5 FK Panevezys 22 9 4 9 34 29 5 31 B B B T T T
6 Dziugas Telsiai 23 9 4 10 20 24 -4 31 B T H B T B
7 FK Zalgiris Vilnius 21 7 7 7 27 26 1 28 H B T T T B
8 Banga Gargzdai 21 7 4 10 17 23 -6 25 T B B B H T
9 FK Riteriai 23 3 5 15 25 50 -25 14 B B B H B B
10 DFK Dainava Alytus 23 2 5 16 19 48 -29 11 T B B B B H

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation