Kết quả Chivas Guadalajara Nữ vs Club America Nữ, 05h00 ngày 01/05
Kết quả Chivas Guadalajara Nữ vs Club America Nữ
Đối đầu Chivas Guadalajara Nữ vs Club America Nữ
Phong độ Chivas Guadalajara Nữ gần đây
Phong độ Club America Nữ gần đây
-
Thứ năm, Ngày 01/05/202505:00
Xem Live
-
Chưa bắt đầuVòng đấu: VòngMùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chivas Guadalajara Nữ vs Club America Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
VĐQG Mexico nữ 2024-2025 » vòng
-
Chivas Guadalajara Nữ vs Club America Nữ: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Mexico nữ
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Chivas Guadalajara Nữ vs Club America Nữ: Số liệu thống kê
-
Chivas Guadalajara NữClub America Nữ
BXH VĐQG Mexico nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club America (W) | 17 | 13 | 2 | 2 | 60 | 14 | 46 | 41 | T H T T T B |
2 | Pachuca (W) | 17 | 11 | 5 | 1 | 40 | 14 | 26 | 38 | H T B H T H |
3 | Unam Pumas (W) | 17 | 11 | 4 | 2 | 36 | 13 | 23 | 37 | H T H T T H |
4 | Monterrey (W) | 17 | 10 | 3 | 4 | 41 | 23 | 18 | 33 | B T T H T T |
5 | Tigres (W) | 17 | 9 | 4 | 4 | 41 | 14 | 27 | 31 | T T B H B H |
6 | Chivas Guadalajara (W) | 17 | 8 | 6 | 3 | 28 | 10 | 18 | 30 | H T T T B H |
7 | Atlas (W) | 17 | 9 | 1 | 7 | 30 | 22 | 8 | 28 | T T B T T T |
8 | Juarez FC (W) | 17 | 7 | 5 | 5 | 21 | 23 | -2 | 26 | H H B H T B |
9 | Queretaro (W) | 17 | 6 | 6 | 5 | 18 | 26 | -8 | 24 | H B H H B T |
10 | Cruz Azul (W) | 17 | 6 | 5 | 6 | 32 | 19 | 13 | 23 | T T B H B T |
11 | Toluca (W) | 17 | 7 | 2 | 8 | 29 | 30 | -1 | 23 | B B T H T T |
12 | Leon (W) | 17 | 6 | 3 | 8 | 23 | 33 | -10 | 21 | B B T B T B |
13 | Tijuana (W) | 17 | 4 | 7 | 6 | 22 | 24 | -2 | 19 | H B H H B B |
14 | Saint Louis Athletica (W) | 17 | 6 | 1 | 10 | 13 | 32 | -19 | 19 | H B B B B T |
15 | Club Necaxa (W) | 17 | 4 | 1 | 12 | 13 | 39 | -26 | 13 | B T T B T B |
16 | Mazatlan FC (W) | 17 | 3 | 2 | 12 | 12 | 57 | -45 | 11 | H B H T B B |
17 | Santos Laguna (W) | 17 | 2 | 0 | 15 | 15 | 45 | -30 | 6 | B B B B B T |
18 | Puebla (W) | 17 | 1 | 3 | 13 | 8 | 44 | -36 | 6 | B B T B B B |