Kết quả Rapid Wien vs Decic Tuzi, 01h30 ngày 01/08

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Cúp C3 Châu Âu 2025-2026 » vòng Qualifi2

  • Rapid Wien vs Decic Tuzi: Diễn biến chính

  • 17'
    Petter Nosa Dahl goal 
    1-0
  • 27'
    Andrija Radulovic goal 
    2-0
  • 46'
    Dominik Weixelbraun  
    Petter Nosa Dahl  
    2-0
  • 46'
    2-0
     Mark Djokaj
     Ilir Camaj
  • 52'
    Claudy M'Buyi  
    Janis Antiste  
    2-0
  • 54'
    2-0
    Vuk Strikovic
  • 60'
    2-1
    goal Vuk Strikovic (Assist:Petar Sekulovic)
  • 63'
    2-1
     Arlind Maloku
     Petar Pavlicevic
  • 68'
    Ercan Kara  
    Amane Romeo  
    2-1
  • 69'
    Dominik Weixelbraun (Assist:Matthias Seidl) goal 
    3-1
  • 71'
    Claudy M'Buyi (Assist:Andrija Radulovic) goal 
    4-1
  • 72'
    4-1
     Drasko Bozovic
     Andrej Bajovic
  • 72'
    4-1
     Lazar Maras
     Robert Gjelaj
  • 72'
    4-1
     Balsa Radusinovic
     Ibrahima Mame Ndiaye
  • 75'
    Nicolas Bajlicz  
    Matthias Seidl  
    4-1
  • 75'
    Furkan Demir  
    Bendeguz Bolla  
    4-1
  • 82'
    4-2
    goal Petar Sekulovic
  • Rapid Wien vs Decic Tuzi: Đội hình chính và dự bị

  • Rapid Wien4-3-3
    1
    Niklas Hedl
    23
    Jonas Antonius Auer
    20
    Ange Ahoussou
    55
    Nenad Cvetkovic
    77
    Bendeguz Bolla
    18
    Matthias Seidl
    8
    Lukas Grgic
    29
    Amane Romeo
    49
    Andrija Radulovic
    90
    Janis Antiste
    10
    Petter Nosa Dahl
    9
    Ilir Camaj
    72
    Ibrahima Mame Ndiaye
    14
    Andrej Bajovic
    77
    Vuk Strikovic
    20
    Petar Sekulovic
    74
    Petar Pavlicevic
    22
    Jonathan Dresaj
    17
    Leon Ujkaj
    5
    Zarko Tomasevic
    23
    Robert Gjelaj
    1
    Igor Nikic
    Decic Tuzi4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 30Nicolas Bajlicz
    61Furkan Demir
    51Benjamin Gschl
    38Jannes Horn
    9Ercan Kara
    24Jean Marcelin Kone
    71Claudy M'Buyi
    50Laurenz Orgler
    21Louis Schaub
    70Ismail Seydi
    41Dominik Weixelbraun
    Drasko Bozovic 7
    Mark Djokaj 11
    Milos Dragojevic 33
    Asmir Kajevic 10
    Halil Kajoshaj 50
    Pjeter Ljuljdjuraj 15
    Arlind Maloku 8
    Lazar Maras 18
    Bogdan Milic 24
    Danilo Radosevic 25
    Balsa Radusinovic 32
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Zoran Barisic
    Edis Mulalic
  • BXH Cúp C3 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Rapid Wien vs Decic Tuzi: Số liệu thống kê

  • Rapid Wien
    Decic Tuzi
  • 6
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 25
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 586
    Số đường chuyền
    327
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    72%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 5
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    6
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 26
    Long pass
    23
  •  
     
  • 129
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 105
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •