Kết quả Atlanta United vs New England Revolution, 01h50 ngày 13/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Mỹ 2025 » vòng 4

  • Atlanta United vs New England Revolution: Diễn biến chính

  • 29'
    Miguel Angel Almiron Rejala Goal cancelled
    0-0
  • 36'
    0-1
    goal Carles Gil de Pareja Vicent
  • 45'
    0-1
    Maximiliano Urruti Mussa
  • 46'
    Noah Cobb  
    Saba Lobjanidze  
    0-1
  • 58'
    0-1
     Leonardo Campana Romero
     Maximiliano Urruti Mussa
  • 59'
    0-1
     Will Sands
     
  • 73'
    Mateusz Klich  
    Tristan Muyumba  
    0-1
  • 74'
    Ajani Fortune  
    Bartosz Slisz  
    0-1
  • 74'
    Xande Silva  
    Pedro Miguel Santos Amador  
    0-1
  • 77'
    0-1
    Alhassan Yusuf
  • 78'
    0-1
     Tomas Chancalay
     Ignatius Kpene Ganago
  • 84'
    Jamal Thiare  
    Luis Alfonso Abram Ugarelli  
    0-1
  • 88'
    0-1
     Brandon Bye
     Ilay Feingold
  • 90'
    Mateusz Klich
    0-1
  • Atlanta United vs New England Revolution: Đội hình chính và dự bị

  • Atlanta United4-3-3
    1
    Brad Guzan
    18
    Pedro Miguel Santos Amador
    44
    Luis Alfonso Abram Ugarelli
    5
    Stian Gregersen
    11
    Brooks Lennon
    8
    Tristan Muyumba
    59
    Aleksey Miranchuk
    99
    Bartosz Slisz
    10
    Miguel Angel Almiron Rejala
    19
    Emmanuel Latte Lath
    9
    Saba Lobjanidze
    17
    Ignatius Kpene Ganago
    37
    Maximiliano Urruti Mussa
    12
    Ilay Feingold
    8
    Matt Polster
    10
    Carles Gil de Pareja Vicent
    80
    Alhassan Yusuf
    25
    Peyton Miller
    3
    Brayan Ceballos
    2
    Mamadou Fofana
    4
    Tanner Beason
    31
    Aljaz Ivacic
    New England Revolution3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 43Mateusz Klich
    45Xande Silva
    14Jamal Thiare
    35Ajani Fortune
    24Noah Cobb
    22Josh Cohen
    20Luke Brennan
    2Ronald Hernandez
    47Matt Edwards
    Tomas Chancalay 7
    Leonardo Campana Romero 9
    Will Sands 23
    Brandon Bye 15
    Luca Langoni 41
    Jackson Yueill 14
    Alex Bono 24
    Luis Mario Diaz Espinoza 11
    Keegan Hughes 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ronny Deila
    Caleb Porter
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Atlanta United vs New England Revolution: Số liệu thống kê

  • Atlanta United
    New England Revolution
  • 9
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 521
    Số đường chuyền
    369
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    20
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 36
    Đánh đầu
    32
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    16
  •  
     
  • 21
    Long pass
    31
  •  
     
  • 95
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Columbus Crew 11 7 3 1 18 10 8 24 T T T B T T
2 Philadelphia Union 11 7 1 3 21 10 11 22 B H B T T T
3 FC Cincinnati 11 7 1 3 15 13 2 22 T T T T T B
4 Inter Miami CF 10 6 3 1 20 11 9 21 T H H T B T
5 Charlotte FC 11 6 1 4 18 12 6 19 B T T T B B
6 Nashville 11 5 2 4 20 14 6 17 B B T B T H
7 New York City FC 11 5 2 4 13 13 0 17 B B T B T T
8 Orlando City 11 4 5 2 18 12 6 17 T H H H T H
9 New England Revolution 10 5 1 4 9 7 2 16 T B T T T T
10 New York Red Bulls 11 4 3 4 12 13 -1 15 B T H B T B
11 Chicago Fire 11 3 4 4 18 22 -4 13 H B H B B H
12 DC United 11 3 3 5 13 23 -10 12 B B B T B T
13 Atlanta United 11 2 4 5 12 20 -8 10 T H B B B H
14 Toronto FC 11 1 4 6 8 16 -8 7 H H H T B B
15 Montreal Impact 11 0 3 8 5 16 -11 3 H B B H B B
1 Vancouver Whitecaps 11 8 2 1 22 8 14 26 H T T H T T
2 Minnesota United FC 11 5 4 2 15 10 5 19 T T H H B T
3 Portland Timbers 11 5 3 3 21 19 2 18 T H T H T B
4 San Diego FC 11 5 2 4 21 15 6 17 T T B B B T
5 Los Angeles FC 11 5 2 4 17 16 1 17 B B T H H T
6 Austin FC 11 5 1 5 7 13 -6 16 T H B T B B
7 Seattle Sounders 11 4 4 3 17 13 4 16 H B T T H T
8 Colorado Rapids 11 4 4 3 15 16 -1 16 T B T H H B
9 FC Dallas 11 4 3 4 14 19 -5 15 T H B H T B
10 San Jose Earthquakes 11 4 1 6 24 20 4 13 H T B B B T
11 Real Salt Lake 11 4 0 7 12 17 -5 12 B T B B T B
12 Sporting Kansas City 11 3 1 7 17 21 -4 10 B T B T B T
13 St. Louis City 11 2 4 5 8 12 -4 10 B B B H H B
14 Houston Dynamo 11 2 4 5 10 16 -6 10 B T H H T B
15 Los Angeles Galaxy 11 0 3 8 8 21 -13 3 B B H B B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs