Kết quả Royal AM vs Orlando Pirates, 20h00 ngày 28/04
Kết quả Royal AM vs Orlando Pirates
Đối đầu Royal AM vs Orlando Pirates
Phong độ Royal AM gần đây
Phong độ Orlando Pirates gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/04/202420:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.95-0.75
0.85O 2.25
0.80U 2.25
1.001
5.25X
3.202
1.65Hiệp 1+0.25
0.85-0.25
0.91O 0.75
0.61U 0.75
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Royal AM vs Orlando Pirates
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nam Phi 2023-2024 » vòng 26
-
Royal AM vs Orlando Pirates: Diễn biến chính
-
9'0-0Tapelo Nyongo
-
14'Khetukuthula Ndlovu0-0
-
17'Thabo Matlaba0-0
-
29'0-1
Patrick Maswanganyi
-
56'0-2
Thalente Mbatha (Assist:Patrick Maswanganyi)
-
72'Ayanda Jiyane0-2
-
74'0-3
Relebohile Mofokeng (Assist:Kabelo Dlamini)
-
77'Sikhethele Wandile Mabuza0-3
-
82'0-4
Kabelo Dlamini (Assist:Patrick Maswanganyi)
-
88'0-4Patrick Maswanganyi
-
90'0-4Makhehlene Makhaula
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Royal AM vs Orlando Pirates: Số liệu thống kê
-
Royal AMOrlando Pirates
-
5Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút3
-
-
19Sút Phạt21
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
328Số đường chuyền406
-
-
20Phạm lỗi17
-
-
2Việt vị3
-
-
11Đánh đầu thành công10
-
-
4Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công16
-
-
10Đánh chặn6
-
-
1Woodwork0
-
-
9Thử thách11
-
-
68Pha tấn công74
-
-
36Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Nam Phi 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 30 | 22 | 7 | 1 | 52 | 11 | 41 | 73 | H T T T H B |
2 | Orlando Pirates | 30 | 14 | 8 | 8 | 44 | 26 | 18 | 50 | T T T B B H |
3 | Stellenbosch FC | 30 | 14 | 8 | 8 | 39 | 24 | 15 | 50 | T T H B B B |
4 | Sekhukhune United | 30 | 12 | 9 | 9 | 31 | 24 | 7 | 45 | B H H H B T |
5 | Cape Town City | 30 | 12 | 9 | 9 | 32 | 26 | 6 | 45 | H B T H T T |
6 | TS Galaxy | 30 | 12 | 8 | 10 | 31 | 25 | 6 | 44 | H H H T H B |
7 | Supersport United | 30 | 11 | 11 | 8 | 35 | 33 | 2 | 44 | B T H H T H |
8 | Polokwane City FC | 30 | 9 | 12 | 9 | 21 | 27 | -6 | 39 | B T H H H T |
9 | Lamontville Golden Arrows | 30 | 10 | 8 | 12 | 33 | 44 | -11 | 38 | H B H H H T |
10 | Kaizer Chiefs | 30 | 9 | 9 | 12 | 25 | 30 | -5 | 36 | T B H H H B |
11 | AmaZulu | 30 | 8 | 12 | 10 | 24 | 30 | -6 | 36 | T B H H T B |
12 | Chippa United | 30 | 8 | 10 | 12 | 26 | 29 | -3 | 34 | B B B H H B |
13 | Royal AM | 30 | 9 | 6 | 15 | 24 | 43 | -19 | 33 | B B B B H T |
14 | Moroka Swallows | 30 | 8 | 8 | 14 | 24 | 36 | -12 | 32 | B T B T B B |
15 | Richards Bay | 30 | 8 | 6 | 16 | 24 | 37 | -13 | 30 | B T H T B T |
16 | Cape Town Spurs | 30 | 6 | 5 | 19 | 23 | 43 | -20 | 23 | T B T H H T |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation