Kết quả FK Rostov Youth vs Fakel Youth, 19h00 ngày 21/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nga U19 2025 » vòng 30

  • FK Rostov Youth vs Fakel Youth: Diễn biến chính

BXH VĐQG Nga U19 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zenit St.Petersburg Youth 10 9 1 0 30 5 25 28 T T T T T T
2 FK Krasnodar Youth 10 7 2 1 36 14 22 23 T B T T T T
3 Dinamo Moscow Youth 10 7 2 1 21 9 12 23 T T T H B T
4 Lokomotiv Moscow Youth 10 7 0 3 20 7 13 21 T B T T T T
5 CSKA Moscow (R) 10 5 2 3 23 12 11 17 T T B T B H
6 Spartak Moscow Youth 10 5 1 4 12 8 4 16 B T T B T B
7 FK Rostov Youth 10 4 3 3 14 15 -1 15 B H T B H T
8 Konopliev Youth 10 4 2 4 16 17 -1 14 B T H B T T
9 Rubin Kazan (R) 10 4 2 4 12 16 -4 14 B T H B T T
10 FK Ural Youth 10 4 2 4 14 19 -5 14 T B B T H B
11 Fakel Youth 10 4 0 6 13 19 -6 12 T B B B T B
12 Krylya Sovetov Samara Youth 10 3 2 5 17 22 -5 11 B B T T B B
13 FK Nizhny Novgorod Youth 10 2 4 4 11 14 -3 10 T H B T B H
14 PFC Sochi Youth 10 2 2 6 10 22 -12 8 B T B H B B
15 FC Terek Groznyi Youth 10 0 1 9 4 31 -27 1 B B B B B B
16 Baltika Kaliningrad Youth 10 0 0 10 12 35 -23 0 B B B B B B