Kết quả Krylya Sovetov Samara Youth vs FK Nizhny Novgorod Youth, 21h00 ngày 20/06
Kết quả Krylya Sovetov Samara Youth vs FK Nizhny Novgorod Youth
Đối đầu Krylya Sovetov Samara Youth vs FK Nizhny Novgorod Youth
Phong độ Krylya Sovetov Samara Youth gần đây
Phong độ FK Nizhny Novgorod Youth gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 20/06/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.80O 3.25
0.84U 3.25
0.941
2.14X
3.852
2.55Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.70O 1.25
0.77U 1.25
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Krylya Sovetov Samara Youth vs FK Nizhny Novgorod Youth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Nga U19 2025 » vòng 11
-
Krylya Sovetov Samara Youth vs FK Nizhny Novgorod Youth: Diễn biến chính
-
35'Vyacheslav Uryupin1-0
-
44'Maksim Borisov2-0
-
55'Dmitriy Cherkasov3-0
-
57'3-1
Egor Gruzdev
-
68'3-2
Denis Chuprunov
-
79'Vladislav Vorobyov3-2
-
81'3-2Kirill Chalaev
-
90'3-3
Denis Novgorodtsev
- BXH VĐQG Nga U19
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Krylya Sovetov Samara Youth vs FK Nizhny Novgorod Youth: Số liệu thống kê
-
Krylya Sovetov Samara YouthFK Nizhny Novgorod Youth
-
6Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút5
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
84Pha tấn công68
-
-
49Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Nga U19 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St.Petersburg Youth | 17 | 13 | 1 | 3 | 51 | 15 | 36 | 40 | B T B T B T |
2 | FK Krasnodar Youth | 17 | 11 | 4 | 2 | 58 | 22 | 36 | 37 | H H B T T T |
3 | Dinamo Moscow Youth | 17 | 11 | 4 | 2 | 31 | 16 | 15 | 37 | H T H B T T |
4 | CSKA Moscow (R) | 17 | 11 | 2 | 4 | 38 | 17 | 21 | 35 | T T T B T T |
5 | Lokomotiv Moscow Youth | 17 | 10 | 3 | 4 | 28 | 11 | 17 | 33 | B T T H T H |
6 | Spartak Moscow Youth | 17 | 9 | 3 | 5 | 20 | 12 | 8 | 30 | T T T T H H |
7 | Fakel Youth | 17 | 7 | 1 | 9 | 22 | 29 | -7 | 22 | B H T B B T |
8 | Rubin Kazan (R) | 17 | 6 | 4 | 7 | 19 | 26 | -7 | 22 | T B T B H B |
9 | FK Rostov Youth | 17 | 5 | 6 | 6 | 21 | 26 | -5 | 21 | H H B T H B |
10 | Konopliev Youth | 17 | 6 | 3 | 8 | 28 | 36 | -8 | 21 | T B T B H B |
11 | PFC Sochi Youth | 17 | 4 | 5 | 8 | 19 | 35 | -16 | 17 | T T H H H B |
12 | FK Ural Youth | 17 | 5 | 2 | 10 | 21 | 41 | -20 | 17 | B B B B B T |
13 | FK Nizhny Novgorod Youth | 17 | 3 | 7 | 7 | 19 | 24 | -5 | 16 | B B H H T B |
14 | Krylya Sovetov Samara Youth | 17 | 4 | 3 | 10 | 29 | 43 | -14 | 15 | B B B T B B |
15 | FC Terek Groznyi Youth | 17 | 3 | 2 | 12 | 12 | 37 | -25 | 11 | H B B T B T |
16 | Baltika Kaliningrad Youth | 17 | 1 | 4 | 12 | 16 | 42 | -26 | 7 | T H H H H B |