Kết quả PFC Sochi Youth vs Lokomotiv Moscow Youth, 23h00 ngày 18/07
Kết quả PFC Sochi Youth vs Lokomotiv Moscow Youth
Đối đầu PFC Sochi Youth vs Lokomotiv Moscow Youth
Phong độ PFC Sochi Youth gần đây
Phong độ Lokomotiv Moscow Youth gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/07/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.65-1.25
1.05O 2.5
0.83U 2.5
0.871
5.20X
3.702
1.55Hiệp 1+0.5
0.65-0.5
1.05O 1
1.14U 1
0.57 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PFC Sochi Youth vs Lokomotiv Moscow Youth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nga U19 2025 » vòng 15
-
PFC Sochi Youth vs Lokomotiv Moscow Youth: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Nga U19
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
PFC Sochi Youth vs Lokomotiv Moscow Youth: Số liệu thống kê
-
PFC Sochi YouthLokomotiv Moscow Youth
-
5Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
6Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài7
-
-
89Pha tấn công106
-
-
98Tấn công nguy hiểm124
-
BXH VĐQG Nga U19 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St.Petersburg Youth | 17 | 13 | 1 | 3 | 51 | 15 | 36 | 40 | B T B T B T |
2 | FK Krasnodar Youth | 17 | 11 | 4 | 2 | 58 | 22 | 36 | 37 | H H B T T T |
3 | Dinamo Moscow Youth | 17 | 11 | 4 | 2 | 31 | 16 | 15 | 37 | H T H B T T |
4 | CSKA Moscow (R) | 17 | 11 | 2 | 4 | 38 | 17 | 21 | 35 | T T T B T T |
5 | Lokomotiv Moscow Youth | 17 | 10 | 3 | 4 | 28 | 11 | 17 | 33 | B T T H T H |
6 | Spartak Moscow Youth | 17 | 9 | 3 | 5 | 20 | 12 | 8 | 30 | T T T T H H |
7 | Fakel Youth | 17 | 7 | 1 | 9 | 22 | 29 | -7 | 22 | B H T B B T |
8 | Rubin Kazan (R) | 17 | 6 | 4 | 7 | 19 | 26 | -7 | 22 | T B T B H B |
9 | FK Rostov Youth | 17 | 5 | 6 | 6 | 21 | 26 | -5 | 21 | H H B T H B |
10 | Konopliev Youth | 17 | 6 | 3 | 8 | 28 | 36 | -8 | 21 | T B T B H B |
11 | PFC Sochi Youth | 17 | 4 | 5 | 8 | 19 | 35 | -16 | 17 | T T H H H B |
12 | FK Ural Youth | 17 | 5 | 2 | 10 | 21 | 41 | -20 | 17 | B B B B B T |
13 | FK Nizhny Novgorod Youth | 17 | 3 | 7 | 7 | 19 | 24 | -5 | 16 | B B H H T B |
14 | Krylya Sovetov Samara Youth | 17 | 4 | 3 | 10 | 29 | 43 | -14 | 15 | B B B T B B |
15 | FC Terek Groznyi Youth | 17 | 3 | 2 | 12 | 12 | 37 | -25 | 11 | H B B T B T |
16 | Baltika Kaliningrad Youth | 17 | 1 | 4 | 12 | 16 | 42 | -26 | 7 | T H H H H B |