Kết quả Comerciantes Unidos vs Atletico Grau, 01h00 ngày 28/03
Kết quả Comerciantes Unidos vs Atletico Grau
Nhận định, soi kèo Comerciantes Unidos vs Atletico Grau, 1h ngày 28/3
Đối đầu Comerciantes Unidos vs Atletico Grau
Phong độ Comerciantes Unidos gần đây
Phong độ Atletico Grau gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 28/03/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.93-0.25
0.89O 2.25
0.75U 2.25
0.891
2.22X
3.102
2.90Hiệp 1+0
0.92-0
0.92O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Comerciantes Unidos vs Atletico Grau
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Peru 2025 » vòng 6
-
Comerciantes Unidos vs Atletico Grau: Diễn biến chính
-
21'Nahuel Tecilla0-0
-
28'0-1
Neri Ricardo Bandiera (Assist:Juan Fernando Garro)
-
60'Sebastian Gonzales (Assist:Paredes G.)1-1
-
66'Williams Guzman1-1
-
70'Williams Guzman (Assist:Alexander Lecaros Aragon)2-1
-
76'2-2
Patricio Leonel Alvarez Noguera
- BXH VĐQG Peru
- BXH bóng đá Peru mới nhất
-
Comerciantes Unidos vs Atletico Grau: Số liệu thống kê
-
Comerciantes UnidosAtletico Grau
-
6Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
17Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài6
-
-
9Sút Phạt8
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
372Số đường chuyền354
-
-
8Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị1
-
-
3Cứu thua4
-
-
12Rê bóng thành công15
-
-
6Đánh chặn3
-
-
6Thử thách7
-
-
96Pha tấn công58
-
-
38Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Peru 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario De Deportes | 18 | 12 | 3 | 3 | 38 | 12 | 26 | 39 | T T T T T H |
2 | Alianza Lima | 18 | 11 | 4 | 3 | 23 | 11 | 12 | 37 | T H T T T H |
3 | Cusco FC | 18 | 10 | 4 | 4 | 34 | 20 | 14 | 34 | T H H T T T |
4 | Alianza Atletico Sullana | 18 | 11 | 1 | 6 | 28 | 18 | 10 | 34 | T T B T B T |
5 | Sporting Cristal | 18 | 10 | 2 | 6 | 31 | 24 | 7 | 32 | B T B T H T |
6 | FBC Melgar | 18 | 8 | 7 | 3 | 28 | 20 | 8 | 31 | H T H B H H |
7 | Sport Huancayo | 18 | 9 | 3 | 6 | 23 | 21 | 2 | 30 | T H H B T B |
8 | Deportivo Garcilaso | 18 | 8 | 3 | 7 | 28 | 19 | 9 | 27 | B T B T H B |
9 | AD Tarma | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 30 | -6 | 24 | B B B H H T |
10 | Cienciano | 18 | 5 | 8 | 5 | 29 | 25 | 4 | 23 | T H T H H B |
11 | Los Chankas | 18 | 5 | 8 | 5 | 24 | 25 | -1 | 23 | B B T T H H |
12 | Atletico Grau | 18 | 5 | 7 | 6 | 23 | 24 | -1 | 22 | T H B B T B |
13 | Sport Boys | 18 | 5 | 5 | 8 | 26 | 28 | -2 | 20 | B B T H B B |
14 | Juan Pablo II College | 18 | 5 | 4 | 9 | 20 | 28 | -8 | 19 | T B H H B T |
15 | UTC Cajamarca | 18 | 5 | 4 | 9 | 17 | 34 | -17 | 19 | B B T H B H |
16 | EM Deportivo Binacional | 18 | 4 | 6 | 8 | 20 | 33 | -13 | 18 | B H B T B H |
17 | Ayacucho Futbol Club | 18 | 4 | 3 | 11 | 14 | 27 | -13 | 15 | T B B B T T |
18 | Comerciantes Unidos | 18 | 2 | 5 | 11 | 17 | 31 | -14 | 11 | B B T B B B |
19 | Alianza Universidad | 18 | 2 | 5 | 11 | 16 | 33 | -17 | 11 | H H B B T B |
Title Play-offs