Kết quả Comerciantes Unidos vs Cusco FC, 01h00 ngày 25/05
Kết quả Comerciantes Unidos vs Cusco FC
Đối đầu Comerciantes Unidos vs Cusco FC
Phong độ Comerciantes Unidos gần đây
Phong độ Cusco FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/05/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.95-0.25
0.87O 2.25
0.75U 2.25
1.011
3.10X
3.252
2.20Hiệp 1+0
1.05-0
0.69O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Comerciantes Unidos vs Cusco FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Peru 2025 » vòng 14
-
Comerciantes Unidos vs Cusco FC: Diễn biến chính
-
43'0-0Carlos Diez Penalty awarded
-
45'0-1
Facundo Callejo
-
63'0-1Marlon Ruidias
-
66'Ray Anderson Sandoval Baylon (Assist:Hector Campos)1-1
-
72'Jose Marina1-1
-
77'1-1Oswaldo Valenzuela
-
85'1-1Marco Saravia
-
88'Matias Eric Sen1-1
-
90'1-1Facundo Callejo
-
90'1-2
Facundo Callejo (Assist:Alvaro Ampuero Garcia Rossell)
-
90'1-2Juan Manuel Tevez
-
90'Alexander Lecaros Aragon Penalty cancelled1-2
- BXH VĐQG Peru
- BXH bóng đá Peru mới nhất
-
Comerciantes Unidos vs Cusco FC: Số liệu thống kê
-
Comerciantes UnidosCusco FC
-
4Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
8Tổng cú sút11
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
16Sút Phạt12
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
283Số đường chuyền468
-
-
75%Chuyền chính xác88%
-
-
12Phạm lỗi16
-
-
1Cứu thua0
-
-
12Rê bóng thành công8
-
-
2Đánh chặn1
-
-
12Cản phá thành công6
-
-
9Thử thách9
-
-
47Pha tấn công101
-
-
30Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Peru 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario De Deportes | 18 | 12 | 3 | 3 | 38 | 12 | 26 | 39 | T T T T T H |
2 | Alianza Lima | 18 | 11 | 4 | 3 | 23 | 11 | 12 | 37 | T H T T T H |
3 | Cusco FC | 18 | 10 | 4 | 4 | 34 | 20 | 14 | 34 | T H H T T T |
4 | Alianza Atletico Sullana | 18 | 11 | 1 | 6 | 28 | 18 | 10 | 34 | T T B T B T |
5 | Sporting Cristal | 18 | 10 | 2 | 6 | 31 | 24 | 7 | 32 | B T B T H T |
6 | FBC Melgar | 18 | 8 | 7 | 3 | 28 | 20 | 8 | 31 | H T H B H H |
7 | Sport Huancayo | 18 | 9 | 3 | 6 | 23 | 21 | 2 | 30 | T H H B T B |
8 | Deportivo Garcilaso | 18 | 8 | 3 | 7 | 28 | 19 | 9 | 27 | B T B T H B |
9 | AD Tarma | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 30 | -6 | 24 | B B B H H T |
10 | Cienciano | 18 | 5 | 8 | 5 | 29 | 25 | 4 | 23 | T H T H H B |
11 | Los Chankas | 18 | 5 | 8 | 5 | 24 | 25 | -1 | 23 | B B T T H H |
12 | Atletico Grau | 18 | 5 | 7 | 6 | 23 | 24 | -1 | 22 | T H B B T B |
13 | Sport Boys | 18 | 5 | 5 | 8 | 26 | 28 | -2 | 20 | B B T H B B |
14 | Juan Pablo II College | 18 | 5 | 4 | 9 | 20 | 28 | -8 | 19 | T B H H B T |
15 | UTC Cajamarca | 18 | 5 | 4 | 9 | 17 | 34 | -17 | 19 | B B T H B H |
16 | EM Deportivo Binacional | 18 | 4 | 6 | 8 | 20 | 33 | -13 | 18 | B H B T B H |
17 | Ayacucho Futbol Club | 18 | 4 | 3 | 11 | 14 | 27 | -13 | 15 | T B B B T T |
18 | Comerciantes Unidos | 18 | 2 | 5 | 11 | 17 | 31 | -14 | 11 | B B T B B B |
19 | Alianza Universidad | 18 | 2 | 5 | 11 | 16 | 33 | -17 | 11 | H H B B T B |
Title Play-offs