Kết quả UTC Cajamarca vs AD Tarma, 01h15 ngày 21/04
Kết quả UTC Cajamarca vs AD Tarma
Đối đầu UTC Cajamarca vs AD Tarma
Phong độ UTC Cajamarca gần đây
Phong độ AD Tarma gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/04/202501:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.01-0
0.83O 2.5
0.91U 2.5
0.851
2.70X
3.002
2.50Hiệp 1+0
0.99-0
0.85O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu UTC Cajamarca vs AD Tarma
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Peru 2025 » vòng 9
-
UTC Cajamarca vs AD Tarma: Diễn biến chính
-
6'Jose Anthony Rosell Delgado0-0
-
22'Leonardo Rugel0-0
-
22'Leonardo Rugel Red card cancelled0-0
-
30'0-0Gerson Barreto
-
31'Freddy Oncoy0-0
-
37'0-0Carlos Cabello
-
78'Farid Romero0-0
-
86'0-1
Hernan Rengifo Trigoso (Assist:Fernando Bersano)
-
88'0-1Hernan Rengifo Trigoso Goal awarded
- BXH VĐQG Peru
- BXH bóng đá Peru mới nhất
-
UTC Cajamarca vs AD Tarma: Số liệu thống kê
-
UTC CajamarcaAD Tarma
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài7
-
-
10Sút Phạt12
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
377Số đường chuyền343
-
-
12Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị2
-
-
3Cứu thua5
-
-
18Rê bóng thành công25
-
-
3Đánh chặn3
-
-
1Woodwork0
-
-
8Thử thách7
-
-
91Pha tấn công83
-
-
52Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Peru 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Alianza Atletico Sullana | 14 | 9 | 1 | 4 | 23 | 12 | 11 | 28 | T T T T T T |
2 | FBC Melgar | 14 | 8 | 4 | 2 | 24 | 15 | 9 | 28 | H H T H H T |
3 | Alianza Lima | 14 | 8 | 3 | 3 | 16 | 10 | 6 | 27 | T B H T T H |
4 | Universitario De Deportes | 13 | 8 | 2 | 3 | 29 | 12 | 17 | 26 | T T B B B T |
5 | Sport Huancayo | 14 | 8 | 2 | 4 | 20 | 15 | 5 | 26 | T B T T T H |
6 | Cusco FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 25 | 18 | 7 | 24 | B T T H T H |
7 | Deportivo Garcilaso | 14 | 7 | 2 | 5 | 24 | 14 | 10 | 23 | T B B B B T |
8 | Sporting Cristal | 13 | 7 | 1 | 5 | 22 | 17 | 5 | 22 | T B T T T B |
9 | AD Tarma | 14 | 5 | 4 | 5 | 22 | 24 | -2 | 19 | T T B H B B |
10 | Cienciano | 14 | 4 | 6 | 4 | 23 | 19 | 4 | 18 | T T B H T H |
11 | Atletico Grau | 13 | 4 | 6 | 3 | 19 | 18 | 1 | 18 | H B H H T T |
12 | Sport Boys | 14 | 4 | 4 | 6 | 21 | 23 | -2 | 16 | H H T B B B |
13 | Los Chankas | 14 | 3 | 6 | 5 | 18 | 22 | -4 | 15 | H T T H B B |
14 | Juan Pablo II College | 13 | 4 | 2 | 7 | 16 | 20 | -4 | 14 | B H H T B T |
15 | UTC Cajamarca | 14 | 4 | 2 | 8 | 14 | 31 | -17 | 14 | B T B T B B |
16 | EM Deportivo Binacional | 13 | 3 | 4 | 6 | 15 | 23 | -8 | 13 | B T B H H B |
17 | Ayacucho Futbol Club | 13 | 2 | 3 | 8 | 10 | 22 | -12 | 9 | B B B H B T |
18 | Comerciantes Unidos | 13 | 1 | 5 | 7 | 14 | 26 | -12 | 8 | B H H B B B |
19 | Alianza Universidad | 13 | 1 | 4 | 8 | 11 | 25 | -14 | 7 | T H B B B H |
Title Play-offs