Kết quả Nantes Nữ vs Guingamp Nữ, 23h00 ngày 08/01
Kết quả Nantes Nữ vs Guingamp Nữ
Đối đầu Nantes Nữ vs Guingamp Nữ
Phong độ Nantes Nữ gần đây
Phong độ Guingamp Nữ gần đây
-
Thứ tư, Ngày 08/01/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
1.07+2
0.75O 3
0.95U 3
0.851
1.08X
8.002
34.00Hiệp 1-0.75
0.85+0.75
0.97O 1.25
1.00U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nantes Nữ vs Guingamp Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 12
-
Nantes Nữ vs Guingamp Nữ: Diễn biến chính
-
6'Cosme C.1-0
-
18'1-0Daoudi S.
-
23'Cosme C.1-0
-
75'1-1
Peniguel A. (Assist:Kazadi G.)
-
90'1-1Guellati S.
-
90'Mossard J. (Assist:Fleury L.)2-1
-
90'2-1Peniguel A.
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Nantes Nữ vs Guingamp Nữ: Số liệu thống kê
-
Nantes NữGuingamp Nữ
-
3Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
473Số đường chuyền458
-
-
9Phạm lỗi8
-
-
2Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công16
-
-
10Đánh chặn7
-
-
1Woodwork0
-
-
11Thử thách14
-
-
108Pha tấn công89
-
-
37Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 22 | 20 | 2 | 0 | 92 | 7 | 85 | 62 | T T T H T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 22 | 16 | 4 | 2 | 57 | 14 | 43 | 52 | H T T T H T |
3 | Paris FC (W) | 22 | 13 | 6 | 3 | 58 | 19 | 39 | 45 | H T B H T B |
4 | Dijon w | 22 | 13 | 4 | 5 | 40 | 24 | 16 | 43 | H T T T H T |
5 | Fleury 91 (W) | 22 | 9 | 6 | 7 | 40 | 30 | 10 | 33 | H T B T B B |
6 | Montpellier (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 34 | 36 | -2 | 33 | T H T B H T |
7 | Nantes (W) | 22 | 5 | 8 | 9 | 17 | 30 | -13 | 23 | H H B B B B |
8 | Le Havre (W) | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 42 | -20 | 21 | T B H H H B |
9 | Strasbourg W | 22 | 3 | 8 | 11 | 22 | 39 | -17 | 17 | H B T H H T |
10 | RC Saint Etienne (W) | 22 | 5 | 2 | 15 | 16 | 62 | -46 | 17 | B B B B H B |
11 | Reims (W) | 22 | 4 | 3 | 15 | 24 | 49 | -25 | 15 | B B H B T B |
12 | Guingamp (W) | 22 | 3 | 0 | 19 | 15 | 85 | -70 | 9 | B B B T B T |