Kết quả Farul Constanta vs FC Unirea 2004 Slobozia, 22h30 ngày 12/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 1

  • Farul Constanta vs FC Unirea 2004 Slobozia: Diễn biến chính

  • 17'
    Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho
    0-0
  • 19'
    0-1
    goal Florin Flavius Purece (Assist:Sekou Camara)
  • 21'
    0-1
    Ovidiu Perianu
  • 43'
    Ionut Vina
    0-1
  • 46'
    Gabriel Iancu  
    Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho  
    0-1
  • 46'
    Andrei Virgil Ciobanu  
    Ionut Vina  
    0-1
  • 55'
    0-1
     Ionut Coada
     Jordan Gele
  • 55'
    0-1
     Laurentiu Vlasceanu
     Ovidiu Perianu
  • 61'
    Victor Dican  
    Diogo Lucas Queiros  
    0-1
  • 64'
    0-1
    Sekou Camara
  • 73'
    0-1
     Cristian Barbut
     Sekou Camara
  • 73'
    0-1
     Adnan Aganovic
     Florin Flavius Purece
  • 75'
    Iustin Doicaru  
    Narek Grigoryan  
    0-1
  • 75'
    Eduard Radaslavescu  
    Ionut Sebastian Cojocaru  
    0-1
  • 81'
    0-1
     Filip Ilie
     Christ Afalna
  • 90'
    0-1
    Constantin Toma
  • Farul Constanta vs FC Unirea 2004 Slobozia: Đội hình chính và dự bị

  • Farul Constanta4-3-3
    1
    Alexandru Buzbuchi
    11
    Cristian Ganea
    4
    Gustavo Marins
    3
    Mihai Popescu
    22
    Dan Sirbu
    24
    Constantin Grameni
    5
    Diogo Lucas Queiros
    8
    Ionut Vina
    27
    Ionut Sebastian Cojocaru
    7
    Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho
    30
    Narek Grigoryan
    11
    Jordan Gele
    17
    Sekou Camara
    30
    Florin Flavius Purece
    98
    Christ Afalna
    5
    Ariel Lopez
    20
    Ovidiu Perianu
    15
    Paolo Medina
    6
    Marius Paul Antoche
    60
    Dmytro Pospelov
    10
    Constantin Toma
    12
    Denis Rusu
    FC Unirea 2004 Slobozia4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Carlo Casap
    2Ionut Cercel
    77Andrei Virgil Ciobanu
    15Gabriel Danuleasa
    6Victor Dican
    99Iustin Doicaru
    68Razvan Ducan
    45Stefan Dutu
    66Darius Grosu
    10Gabriel Iancu
    80Nicolas Popescu
    20Eduard Radaslavescu
    Adnan Aganovic 77
    Cristian Barbut 23
    Ionut Coada 8
    Ionut Dinu 4
    Andrei Dorobantu 2
    Filip Ilie 9
    Stefan Krell 1
    Mihaita Lemnaru 22
    Stefan Pacionel 27
    Daniel Marius Serbanica 29
    Laurentiu Vlasceanu 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Farul Constanta vs FC Unirea 2004 Slobozia: Số liệu thống kê

  • Farul Constanta
    FC Unirea 2004 Slobozia
  • 8
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 588
    Số đường chuyền
    249
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    31
  •  
     
  • 14
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 108
    Pha tấn công
    67
  •  
     
  • 82
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 15 11 4 43 24 19 56 H T T T H T
2 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 24 54 T T H T H T
3 CS Universitatea Craiova 30 14 10 6 45 28 17 52 T T T H T B
4 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
5 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 15 51 T H B B T T
6 Rapid Bucuresti 30 11 13 6 35 26 9 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Hermannstadt 30 11 8 11 34 40 -6 41 B H T T B T
9 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 -7 34 T B T B H B
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 30 7 10 13 26 37 -11 31 T H B H T T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 30 7 5 18 28 47 -19 26 B B B H B B
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 -26 20 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs