Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Botosani vs FC Unirea 2004 Slobozia, 23h00 ngày 28/7
Kết quả FC Botosani vs FC Unirea 2004 Slobozia
Nhận định, Soi kèo Botosani vs Unirea Slobozia, 23h00 ngày 28/7: Chiến thắng đầu tiên
Đối đầu FC Botosani vs FC Unirea 2004 Slobozia
Phong độ FC Botosani gần đây
Phong độ FC Unirea 2004 Slobozia gần đây
VĐQG Romania 2025-2026: FC Botosani vs FC Unirea 2004 Slobozia
-
Giải đấu: VĐQG RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 28/7/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Botosani vs FC Unirea 2004 Slobozia trước đây
-
03/05/2025FC Botosani1 - 1FC Unirea 2004 Slobozia0 - 0D
-
10/03/2025FC Botosani1 - 0FC Unirea 2004 Slobozia1 - 0W
-
04/11/2024FC Unirea 2004 Slobozia1 - 0FC Botosani0 - 0L
-
27/04/2013FC Unirea 2004 Slobozia1 - 3FC Botosani1 - 1W
-
20/10/2012FC Botosani1 - 0FC Unirea 2004 Slobozia0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Botosani vs FC Unirea 2004 Slobozia
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Botosani vs FC Unirea 2004 Slobozia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Botosani vs FC Unirea 2004 Slobozia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Romania | 3 | 1 | 1 | 1 |
Hạng 2 Romania | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Botosani vs FC Unirea 2004 Slobozia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Botosani (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
FC Botosani (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Botosani thắng
Bại: là số trận FC Botosani thua
Thắng: là số trận FC Botosani thắng
Bại: là số trận FC Botosani thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Botosani và FC Unirea 2004 Slobozia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Romania 2025-2026:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rapid Bucuresti | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 | T H T |
2 | Farul Constanta | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 2 | 7 | H T T |
3 | UTA Arad | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 | 1 | 5 | H H T |
4 | FC Steaua Bucuresti | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | H T B |
5 | Universitaea Cluj | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 4 | T H |
6 | CS Universitatea Craiova | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 2 | 4 | H T |
7 | Petrolul Ploiesti | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 4 | H B T |
8 | CFR Cluj | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | T H B |
9 | FC Unirea 2004 Slobozia | 2 | 1 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 3 | B T |
10 | Arges | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 | B B T |
11 | Dinamo Bucuresti | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
12 | FC Botosani | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
13 | Hermannstadt | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | H H B |
14 | FC Otelul Galati | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
15 | Metaloglobus | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 9 | -6 | 1 | B H B |
16 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 10 | -7 | 1 | H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: