Kết quả Slavia Praha vs Sparta Praha, 23h30 ngày 06/10

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 11

  • Slavia Praha vs Sparta Praha: Diễn biến chính

  • 2'
    Mojmir Chytil (Assist:El Hadji Malick Diouf) goal 
    1-0
  • 20'
    1-0
    Matej Rynes
  • 21'
    Christos Zafeiris goal 
    2-0
  • 46'
    2-0
     Lukas Haraslin
     Victor Olatunji
  • 52'
    David Doudera
    2-0
  • 60'
    Tomas Chory
    2-0
  • 60'
    2-0
    Martin Vitik
  • 60'
    Ondrej Lingr  
    Mojmir Chytil  
    2-0
  • 63'
    2-0
     Albion Rrahmani
     Ermal Krasniqi
  • 65'
    2-1
    goal Albion Rrahmani (Assist:Lukas Haraslin)
  • 71'
    2-1
    Kaan Kairinen
  • 72'
    El Hadji Malick Diouf
    2-1
  • 74'
    2-1
     Jaroslav Zeleny
     Matej Rynes
  • 83'
    Conrad Wallem  
    David Doudera  
    2-1
  • 84'
    2-1
     Krystof Danek
     Veljko Birmancevic
  • 84'
    2-1
     Markus Solbakken
     Qazim Laci
  • 86'
    Conrad Wallem
    2-1
  • 87'
    2-1
    Angelo Preciado
  • 89'
    2-1
    Markus Solbakken
  • 89'
    Lukas Provod
    2-1
  • 90'
    Jan Boril
    2-1
  • 90'
    2-1
    Peter Vindahl Jensen
  • 90'
    Oscar Dorley
    2-1
  • 90'
    Ondrej Zmrzly
    2-1
  • 90'
    2-1
    Martin Vitik
  • 90'
    Ondrej Zmrzly  
    El Hadji Malick Diouf  
    2-1
  • 90'
    2-1
    Albion Rrahmani
  • 90'
    Lukas Provod Card changed
    2-1
  • Slavia Praha vs Sparta Praha: Đội hình chính và dự bị

  • Slavia Praha3-4-2-1
    31
    Antonin Kinsky
    18
    Jan Boril
    4
    David Zima
    3
    Tomas Holes
    12
    El Hadji Malick Diouf
    19
    Oscar Dorley
    10
    Christos Zafeiris
    21
    David Doudera
    17
    Lukas Provod
    13
    Mojmir Chytil
    25
    Tomas Chory
    7
    Victor Olatunji
    14
    Veljko Birmancevic
    29
    Ermal Krasniqi
    17
    Angelo Preciado
    20
    Qazim Laci
    6
    Kaan Kairinen
    32
    Matej Rynes
    41
    Martin Vitik
    27
    Filip Panak
    25
    Asger Sorensen
    1
    Peter Vindahl Jensen
    Sparta Praha3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Alexandr Buzek
    2Stepan Chaloupek
    35Matej Jurasek
    32Ondrej Lingr
    24Ales Mandous
    14Simion Michez
    28Filip Prebsl
    23Petr Sevcik
    6Conrad Wallem
    33Ondrej Zmrzly
    Krystof Danek 13
    Lukas Haraslin 22
    David Pavelka 8
    Mathias Ross Jensen 5
    Albion Rrahmani 10
    Lukas Sadilek 18
    Markus Solbakken 4
    Indrit Tuci 11
    Vojtech Vorel 24
    Tomas Wiesner 28
    Jaroslav Zeleny 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jindrich Trpisovsky
    Brian Priske
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Slavia Praha vs Sparta Praha: Số liệu thống kê

  • Slavia Praha
    Sparta Praha
  • 5
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 7
    Thẻ vàng
    8
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 25
    Sút Phạt
    20
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 301
    Số đường chuyền
    329
  •  
     
  • 22
    Phạm lỗi
    21
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 86
    Pha tấn công
    122
  •  
     
  • 73
    Tấn công nguy hiểm
    64
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Teplice 5 3 1 1 9 3 6 44 H B T T T
2 Mlada Boleslav 5 2 1 2 8 8 0 41 T T B B H
3 Synot Slovacko 5 2 2 1 6 5 1 38 T H B T H
4 Dukla Prague 5 3 1 1 11 8 3 34 H T T B T
5 Pardubice 5 2 0 3 3 7 -4 25 B B T T B
6 Dynamo Ceske Budejovice 5 0 1 4 2 8 -6 6 B H B B B

Promotion Play-Offs Relegation Relegation