Kết quả NK Nafta vs Domzale, 21h30 ngày 13/03

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Slovenia 2024-2025 » vòng 25

  • NK Nafta vs Domzale: Diễn biến chính

  • 5'
    Darko Hrka goal 
    1-0
  • 23'
    1-1
    goal Haris Vuckic (Assist:Luka Kambic)
  • 27'
    Aron Dragoner (Assist:Dominik Csóka) goal 
    2-1
  • 46'
    2-1
     Luka Mlakar
     Bruno Jenjic
  • 48'
    Zan Mauricio
    2-1
  • 49'
    2-2
    goal Danijel Sturm
  • 66'
    2-2
     Luka Baruca
     Marcel Lorber
  • 78'
    2-2
    Rene Rantusa Lampreht
  • 79'
    Rok Pirtovsek
    2-2
  • 79'
    Dragan Brkic  
    Dominik Csóka  
    2-2
  • 84'
    Lukas Hempt(OW)
    3-2
  • 86'
    3-2
     Luka Dovzan Karahodzic
     Haris Vuckic
  • 87'
    Zsombor Kalnoki-Kis  
    Josip Spoljaric  
    3-2
  • 90'
    Zsombor Kalnoki-Kis
    3-2
  • NK Nafta vs Domzale: Đội hình chính và dự bị

  • NK Nafta5-4-1
    31
    Zan Mauricio
    3
    Amadej Marinic
    98
    Aron Dragoner
    22
    Kristijan Tojcic
    4
    Zoran Lesjak
    2
    Rok Pirtovsek
    50
    Josip Spoljaric
    18
    Aleks Pihler
    6
    Darko Hrka
    17
    Dominik Csóka
    77
    Szabolcs Szalay
    10
    Haris Vuckic
    7
    Danijel Sturm
    36
    Gal Kranjcic
    55
    Marcel Lorber
    8
    Bruno Jenjic
    2
    Rene Hrvatin
    40
    Lukas Hempt
    5
    Rene Rantusa Lampreht
    4
    Niksa Vujcic
    66
    Luka Kambic
    1
    Lovro Stubljar
    Domzale5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 8Luka Bozickovic
    10Dragan Brkic
    26Hristijan Georgievski
    23Zsombor Kalnoki-Kis
    25Tom Kljun
    90Zsombor Senkó
    19Blaz Sintic
    12Maj Skrbic
    Luka Baruca 97
    Luka Dovzan Karahodzic 15
    Behar Feta 21
    Lovro Grajfoner 44
    Dejan Lazarevic 27
    Nino Milic 19
    Luka Mlakar 11
    Rene Prodanovic 86
    Tom Alen Tolic 80
    Rok Vodisek 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dejan Djuranovic
  • BXH VĐQG Slovenia
  • BXH bóng đá Slovenia mới nhất
  • NK Nafta vs Domzale: Số liệu thống kê

  • NK Nafta
    Domzale
  • 9
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 144
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 108
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH VĐQG Slovenia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 NK Olimpija Ljubljana 36 21 11 4 63 20 43 74 T H B H T H
2 Maribor 36 19 10 7 64 32 32 67 T T H T H B
3 FC Koper 36 19 9 8 60 35 25 66 T H T T H T
4 NK Publikum Celje 36 17 10 9 76 51 25 61 H T H B T H
5 NK Bravo 36 14 13 9 52 44 8 55 B H T T H H
6 NK Primorje 36 11 10 15 41 61 -20 43 H H B B T T
7 NK Mura 05 36 9 8 19 37 51 -14 35 B H B H B B
8 Radomlje 36 10 5 21 37 69 -32 35 B B T B B B
9 Domzale 36 7 8 21 35 66 -31 29 B H B T H H
10 NK Nafta 36 6 10 20 33 69 -36 28 H B B B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation