Kết quả NK Nafta vs Radomlje, 23h30 ngày 07/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Slovenia 2024-2025 » vòng 20

  • NK Nafta vs Radomlje: Diễn biến chính

  • 19'
    Josip Spoljaric
    0-0
  • 20'
    Rok Pirtovsek
    0-0
  • 20'
    0-0
    Matej Malensek
  • 44'
    0-1
    goal Rok Ljutic
  • 46'
    Zsombor Kalnoki-Kis  
    Rok Pirtovsek  
    0-1
  • 57'
    Dominik Csóka  
    Milan Klausz  
    0-1
  • 63'
    Aleks Pihler goal 
    1-1
  • 64'
    1-1
     Dejan Vokic
     Djordje Gordic
  • 71'
    1-1
    Ognjen Gnjatic
  • 72'
    1-1
     Aleksandar Vucenovic
     Stjepan Davidovic
  • 72'
    1-1
     Andrej Pogacar
     Nino Kukovec
  • 74'
    1-1
    Rok Ljutic Goal Disallowed
  • 76'
    1-1
    Andrej Pogacar
  • 84'
    Zoran Lesjak  
    Kristijan Tojcic  
    1-1
  • 90'
    1-1
    Dejan Vokic
  • 90'
    Josip Spoljaric goal 
    2-1
  • 90'
    2-1
     Niko Gajzler
     Ognjen Gnjatic
  • NK Nafta vs Radomlje: Đội hình chính và dự bị

  • NK Nafta5-4-1
    31
    Zan Mauricio
    3
    Amadej Marinic
    22
    Kristijan Tojcic
    98
    Aron Dragoner
    5
    Luka Dumancic
    2
    Rok Pirtovsek
    50
    Josip Spoljaric
    6
    Darko Hrka
    18
    Aleks Pihler
    77
    Szabolcs Szalay
    9
    Milan Klausz
    20
    Stjepan Davidovic
    9
    Nino Kukovec
    44
    Matej Malensek
    14
    Moses Zambrang Barnabas
    6
    Ognjen Gnjatic
    42
    Djordje Gordic
    22
    Matej Mamic
    33
    Rok Ljutic
    88
    Uros Korun
    77
    Zan Zaler
    12
    Jakob Kobal
    Radomlje4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 10Dragan Brkic
    17Dominik Csóka
    26Hristijan Georgievski
    7Haris Kadric
    23Zsombor Kalnoki-Kis
    25Tom Kljun
    4Zoran Lesjak
    90Zsombor Senkó
    12Maj Skrbic
    Niko Gajzler 8
    Jasa Jelen 80
    Miha Kompan Breznik 21
    Jasa Martincic 11
    Andrej Pogacar 10
    Samo Pridgar 55
    Vid Ugwaegbunam 7
    Nik Voglar 5
    Dejan Vokic 99
    Aleksandar Vucenovic 19
    Nino Vukasovic 23
    Sandro Zukic 97
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rok Hanzic
  • BXH VĐQG Slovenia
  • BXH bóng đá Slovenia mới nhất
  • NK Nafta vs Radomlje: Số liệu thống kê

  • NK Nafta
    Radomlje
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 127
    Pha tấn công
    138
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    65
  •  
     

BXH VĐQG Slovenia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 NK Olimpija Ljubljana 36 21 11 4 63 20 43 74 T H B H T H
2 Maribor 36 19 10 7 64 32 32 67 T T H T H B
3 FC Koper 36 19 9 8 60 35 25 66 T H T T H T
4 NK Publikum Celje 36 17 10 9 76 51 25 61 H T H B T H
5 NK Bravo 36 14 13 9 52 44 8 55 B H T T H H
6 NK Primorje 36 11 10 15 41 61 -20 43 H H B B T T
7 NK Mura 05 36 9 8 19 37 51 -14 35 B H B H B B
8 Radomlje 36 10 5 21 37 69 -32 35 B B T B B B
9 Domzale 36 7 8 21 35 66 -31 29 B H B T H H
10 NK Nafta 36 6 10 20 33 69 -36 28 H B B B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation