Kết quả NK Olimpija Ljubljana vs NK Primorje, 01h15 ngày 20/07
Kết quả NK Olimpija Ljubljana vs NK Primorje
Nhận định NK Olimpija Ljubljana vs ND Primorje, 1h15 ngày 20/07
Đối đầu NK Olimpija Ljubljana vs NK Primorje
Phong độ NK Olimpija Ljubljana gần đây
Phong độ NK Primorje gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 20/07/202401:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.80+1.75
1.02O 2.75
0.94U 2.75
0.861
1.33X
4.602
7.00Hiệp 1-0.5
0.67+0.5
1.17O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu NK Olimpija Ljubljana vs NK Primorje
-
Sân vận động: Stadion Stozice
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Slovenia 2024-2025 » vòng 1
-
NK Olimpija Ljubljana vs NK Primorje: Diễn biến chính
-
36'David Sualehe0-0
-
40'0-0Goncalo Alexandre Domingues Agrelos
-
44'Reda Boultam (Assist:Ahmet Muhamedbegovic)1-0
-
62'Peter Agba1-0
-
65'Dino Kojic (Assist:Jorge Fernando dos Santos Silva)2-0
- BXH VĐQG Slovenia
- BXH bóng đá Slovenia mới nhất
-
NK Olimpija Ljubljana vs NK Primorje: Số liệu thống kê
-
NK Olimpija LjubljanaNK Primorje
-
11Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút1
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
12Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị1
-
-
3Cứu thua2
-
-
101Pha tấn công85
-
-
61Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Slovenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 33 | 20 | 9 | 4 | 57 | 19 | 38 | 69 | T H H T H B |
2 | Maribor | 32 | 18 | 8 | 6 | 59 | 28 | 31 | 62 | B H H T T T |
3 | FC Koper | 33 | 17 | 8 | 8 | 53 | 31 | 22 | 59 | H H T T H T |
4 | NK Publikum Celje | 32 | 16 | 8 | 8 | 66 | 45 | 21 | 56 | T T T H H T |
5 | NK Bravo | 33 | 13 | 11 | 9 | 46 | 42 | 4 | 50 | B B H B H T |
6 | NK Primorje | 33 | 9 | 10 | 14 | 37 | 58 | -21 | 37 | B T H H H B |
7 | Radomlje | 33 | 10 | 5 | 18 | 37 | 59 | -22 | 35 | B T T B B T |
8 | NK Mura 05 | 33 | 9 | 7 | 17 | 35 | 45 | -10 | 34 | B B B B H B |
9 | NK Nafta | 33 | 5 | 10 | 18 | 31 | 61 | -30 | 25 | B H H H B B |
10 | Domzale | 33 | 6 | 6 | 21 | 30 | 63 | -33 | 24 | T T B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation