Kết quả Alanyaspor vs Fenerbahce, 20h00 ngày 09/02
Kết quả Alanyaspor vs Fenerbahce
Nhận định, Soi kèo Alanyaspor vs Fenerbahce, 20h00 ngày 9/2
Đối đầu Alanyaspor vs Fenerbahce
Phong độ Alanyaspor gần đây
Phong độ Fenerbahce gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/02/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.76-1.25
1.13O 3
1.06U 3
0.801
5.75X
4.502
1.50Hiệp 1+0.5
0.76-0.5
1.11O 0.5
0.30U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Alanyaspor vs Fenerbahce
-
Sân vận động: Alanya Oba Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 23
-
Alanyaspor vs Fenerbahce: Diễn biến chính
-
12'0-0Sofyan Amrabat
Caglar Soyuncu -
18'Fidan Aliti0-0
-
22'0-1
Sebastian Szymanski (Assist:Oguz Aydin)
-
35'0-1Milan Skriniar
-
42'0-2
Anderson Souza Conceicao Talisca (Assist:Filip Kostic)
-
46'Sergio Duvan Cordova Lezama
Jure Balkovec0-2 -
46'Gaius Makouta
Fatih Aksoy0-2 -
48'Ozdemir0-2
-
50'Sergio Duvan Cordova Lezama0-2
-
60'0-2Sofyan Amrabat
-
63'Nicolas Janvier
Hwang Ui Jo0-2 -
70'0-2Bright Osayi Samuel
Oguz Aydin -
70'0-2Ismail Yuksek
Anderson Souza Conceicao Talisca -
87'0-2Dusan Tadic
-
89'0-2Sebastian Szymanski
-
90'0-2Mert Yandas
Ismail Yuksek -
90'0-2Irfan Can Kahveci
Sebastian Szymanski -
90'Richard Candido Coelho0-2
-
Alanyaspor vs Fenerbahce: Đội hình chính và dự bị
-
Alanyaspor4-2-3-199Yusuf Karagoz29Jure Balkovec5Fidan Aliti3Nuno Lima94Florent Hadergjonaj20Fatih Aksoy25Richard Candido Coelho88Ozdemir7Efecan Karaca27Loide Augusto16Hwang Ui Jo94Anderson Souza Conceicao Talisca9Edin Dzeko10Dusan Tadic70Oguz Aydin13Frederico Rodrigues Santos53Sebastian Szymanski18Filip Kostic37Milan Skriniar4Caglar Soyuncu22Levent Munir Mercan1Irfan Can Egribayat
- Đội hình dự bị
-
42Gaius Makouta17Nicolas Janvier9Sergio Duvan Cordova Lezama52Tonny Trindade de Vilhena8Enes Keskin44Nejdet Bilin23Mert Bayram15Arda Usluoglu4Umut Mert Toy35Hüseyin SenSofyan Amrabat 34Bright Osayi Samuel 21Mert Yandas 8Irfan Can Kahveci 17Ismail Yuksek 5Allan Saint-Maximin 97Cenk Tosun 23Cengiz Under 20Osman Ertugrul Cetin 54Engin Biterge 57
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Omer ErdoganIsmail Kartal
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Alanyaspor vs Fenerbahce: Số liệu thống kê
-
AlanyasporFenerbahce
-
2Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài1
-
-
4Cản sút2
-
-
13Sút Phạt17
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
487Số đường chuyền439
-
-
83%Chuyền chính xác78%
-
-
17Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị2
-
-
27Đánh đầu23
-
-
12Đánh đầu thành công13
-
-
3Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công13
-
-
6Đánh chặn3
-
-
17Ném biên23
-
-
12Cản phá thành công13
-
-
11Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
35Long pass33
-
-
117Pha tấn công71
-
-
67Tấn công nguy hiểm23
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 36 | 30 | 5 | 1 | 91 | 31 | 60 | 95 | T T T T T T |
2 | Fenerbahce | 36 | 26 | 6 | 4 | 90 | 39 | 51 | 84 | T B T T B T |
3 | Samsunspor | 36 | 19 | 7 | 10 | 55 | 41 | 14 | 64 | B T T T H T |
4 | Besiktas JK | 36 | 17 | 11 | 8 | 59 | 36 | 23 | 62 | T T T H B T |
5 | Istanbul Basaksehir | 36 | 16 | 6 | 14 | 60 | 56 | 4 | 54 | B T B T B B |
6 | Eyupspor | 36 | 15 | 8 | 13 | 52 | 47 | 5 | 53 | B B B B B T |
7 | Trabzonspor | 36 | 13 | 12 | 11 | 58 | 45 | 13 | 51 | T H B H H T |
8 | Goztepe | 36 | 13 | 11 | 12 | 59 | 50 | 9 | 50 | T T H B B T |
9 | Caykur Rizespor | 36 | 15 | 4 | 17 | 52 | 58 | -6 | 49 | B T B T T T |
10 | Kasimpasa | 36 | 11 | 14 | 11 | 62 | 63 | -1 | 47 | T H T B H B |
11 | Konyaspor | 36 | 13 | 7 | 16 | 45 | 50 | -5 | 46 | T T B T B B |
12 | Gazisehir Gaziantep | 36 | 12 | 9 | 15 | 45 | 50 | -5 | 45 | B B B H H H |
13 | Alanyaspor | 36 | 12 | 9 | 15 | 43 | 50 | -7 | 45 | B H T H T T |
14 | Kayserispor | 36 | 11 | 12 | 13 | 45 | 57 | -12 | 45 | T H T B H B |
15 | Antalyaspor | 36 | 12 | 8 | 16 | 37 | 62 | -25 | 44 | B T B H B B |
16 | Bodrumspor | 36 | 9 | 10 | 17 | 26 | 43 | -17 | 37 | B B H H H B |
17 | Sivasspor | 36 | 9 | 8 | 19 | 44 | 60 | -16 | 35 | B T B H B B |
18 | Hatayspor | 36 | 6 | 8 | 22 | 47 | 74 | -27 | 26 | B B H T T B |
19 | Adana Demirspor | 36 | 3 | 5 | 28 | 34 | 92 | -58 | 2 | B B B B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation