Kết quả Eyupspor vs Fenerbahce, 00h00 ngày 21/12
Kết quả Eyupspor vs Fenerbahce
Nhận định, Soi kèo Eyupspor vs Fenerbahce, 0h00 ngày 21/12
Phong độ Eyupspor gần đây
Phong độ Fenerbahce gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/12/202400:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.97-1
0.93O 2.5
0.61U 2.5
1.201
5.00X
4.332
1.53Hiệp 1+0.5
0.79-0.5
1.12O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eyupspor vs Fenerbahce
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 17
-
Eyupspor vs Fenerbahce: Diễn biến chính
-
13'Emre Akbaba0-0
-
26'Ahmed Kutucu (Assist:Mame Baba Thiam)1-0
-
44'Ahmed Kutucu1-0
-
45'Caner Erkin1-0
-
45'Yalcin Robin1-0
-
45'1-1
Youssef En-Nesyri (Assist:Filip Kostic)
-
53'1-1Caglar Soyuncu
-
69'Umut Meras
Caner Erkin1-1 -
69'Prince Obeng Ampem
Halil Akbunar1-1 -
69'1-1Edin Dzeko
Sebastian Szymanski -
69'1-1Allan Saint-Maximin
Irfan Can Kahveci -
72'1-1Allan Saint-Maximin
-
73'Dorukhan Tokoz1-1
-
79'Tayfur Bingol
Yalcin Robin1-1 -
79'Emre Mor
Dorukhan Tokoz1-1 -
82'1-1Mert Muldur
Bright Osayi Samuel -
82'1-1Ismail Yuksek
Dusan Tadic -
82'1-1Cengiz Under
Frederico Rodrigues Santos -
84'Gianni Bruno
Ahmed Kutucu1-1 -
88'Mame Baba Thiam1-1
-
90'1-1Cengiz Under
-
90'1-1Youssef En-Nesyri
-
Eyupspor vs Fenerbahce: Đội hình chính và dự bị
-
Eyupspor4-1-4-11Berke Ozer88Caner Erkin4Luccas Claro dos Santos6Yalcin Robin14Ruben Miguel Nunes Vezo57Melih Kabasakal23Ahmed Kutucu5Dorukhan Tokoz8Emre Akbaba7Halil Akbunar9Mame Baba Thiam19Youssef En-Nesyri17Irfan Can Kahveci53Sebastian Szymanski10Dusan Tadic13Frederico Rodrigues Santos34Sofyan Amrabat21Bright Osayi Samuel4Caglar Soyuncu6Alexander Djiku18Filip Kostic1Irfan Can Egribayat
- Đội hình dự bị
-
99Gianni Bruno40Prince Obeng Ampem75Tayfur Bingol66Emre Mor77Umut Meras15Leo Dubois10Samuel Saiz Alonso11Sinan Gumus71Birkan Tetik17Huseyin MaldarEdin Dzeko 9Allan Saint-Maximin 97Cengiz Under 20Mert Muldur 16Ismail Yuksek 5Levent Munir Mercan 22Cenk Tosun 23Samet Akaydin 3Yusuf Akcicek 95Osman Ertugrul Cetin 54
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Arda TuranIsmail Kartal
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Eyupspor vs Fenerbahce: Số liệu thống kê
-
EyupsporFenerbahce
-
3Phạt góc9
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
6Thẻ vàng4
-
-
13Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn9
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
5Cản sút2
-
-
10Sút Phạt12
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
327Số đường chuyền434
-
-
71%Chuyền chính xác77%
-
-
12Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị1
-
-
38Đánh đầu50
-
-
17Đánh đầu thành công27
-
-
8Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công22
-
-
16Đánh chặn6
-
-
25Ném biên25
-
-
16Cản phá thành công22
-
-
6Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
29Long pass44
-
-
83Pha tấn công119
-
-
32Tấn công nguy hiểm69
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 36 | 30 | 5 | 1 | 91 | 31 | 60 | 95 | T T T T T T |
2 | Fenerbahce | 36 | 26 | 6 | 4 | 90 | 39 | 51 | 84 | T B T T B T |
3 | Samsunspor | 36 | 19 | 7 | 10 | 55 | 41 | 14 | 64 | B T T T H T |
4 | Besiktas JK | 36 | 17 | 11 | 8 | 59 | 36 | 23 | 62 | T T T H B T |
5 | Istanbul Basaksehir | 36 | 16 | 6 | 14 | 60 | 56 | 4 | 54 | B T B T B B |
6 | Eyupspor | 36 | 15 | 8 | 13 | 52 | 47 | 5 | 53 | B B B B B T |
7 | Trabzonspor | 36 | 13 | 12 | 11 | 58 | 45 | 13 | 51 | T H B H H T |
8 | Goztepe | 36 | 13 | 11 | 12 | 59 | 50 | 9 | 50 | T T H B B T |
9 | Caykur Rizespor | 36 | 15 | 4 | 17 | 52 | 58 | -6 | 49 | B T B T T T |
10 | Kasimpasa | 36 | 11 | 14 | 11 | 62 | 63 | -1 | 47 | T H T B H B |
11 | Konyaspor | 36 | 13 | 7 | 16 | 45 | 50 | -5 | 46 | T T B T B B |
12 | Gazisehir Gaziantep | 36 | 12 | 9 | 15 | 45 | 50 | -5 | 45 | B B B H H H |
13 | Alanyaspor | 36 | 12 | 9 | 15 | 43 | 50 | -7 | 45 | B H T H T T |
14 | Kayserispor | 36 | 11 | 12 | 13 | 45 | 57 | -12 | 45 | T H T B H B |
15 | Antalyaspor | 36 | 12 | 8 | 16 | 37 | 62 | -25 | 44 | B T B H B B |
16 | Bodrumspor | 36 | 9 | 10 | 17 | 26 | 43 | -17 | 37 | B B H H H B |
17 | Sivasspor | 36 | 9 | 8 | 19 | 44 | 60 | -16 | 35 | B T B H B B |
18 | Hatayspor | 36 | 6 | 8 | 22 | 47 | 74 | -27 | 26 | B B H T T B |
19 | Adana Demirspor | 36 | 3 | 5 | 28 | 34 | 92 | -58 | 2 | B B B B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation