Kết quả Istanbul BB vs Trabzonspor, 00h30 ngày 16/03
Kết quả Istanbul BB vs Trabzonspor
Đối đầu Istanbul BB vs Trabzonspor
Phong độ Istanbul BB gần đây
Phong độ Trabzonspor gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.90O 2.75
0.96U 2.75
0.901
2.25X
3.102
3.20Hiệp 1+0
0.73-0
1.20O 1
0.71U 1
1.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Istanbul BB vs Trabzonspor
-
Sân vận động: Basaksehir Fatih Terim Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 28
-
Istanbul BB vs Trabzonspor: Diễn biến chính
-
7'0-1
Simon Banza (Assist:Pedro Malheiro)
-
43'Deniz Turuc0-1
-
43'0-1Batista Mendy
-
49'Deniz Turuc Goal cancelled0-1
-
54'0-1Simon Banza
-
59'Krzysztof Piatek0-1
-
60'0-1Serdar Saatci
Huseyin Turkmen -
61'0-1Muhammed Saracevi
Danylo Sikan -
62'0-2
Ozan Tufan (Assist:Simon Banza)
-
64'Deniz Turuc0-2
-
69'Joao Vitor BrandAo Figueiredo
Yusuf Sari0-2 -
69'Ivan Brnic
Umut Gunes0-2 -
78'Christopher Operi
Ousseynou Ba0-2 -
79'Omer Beyaz
Miguel Crespo da Silva0-2 -
79'Philippe Paulin Keny
Krzysztof Piatek0-2 -
80'Omer Ali Sahiner0-2
-
86'0-2Oleksandr Zubkov
Ozan Tufan -
87'0-3
Batista Mendy (Assist:Muhammed Saracevi)
-
90'0-3Tim Jabol-Folcarelli
Batista Mendy -
90'0-3Arif Bosluk
Edin Visca
-
Istanbul Basaksehir vs Trabzonspor: Đội hình chính và dự bị
-
Istanbul Basaksehir3-4-2-116Muhammed Sengezer3Jerome Opoku27Ousseynou Ba5Leonardo Duarte Da Silva26Yusuf Sari42Omer Ali Sahiner2Berat Ozdemir23Deniz Turuc20Umut Gunes13Miguel Crespo da Silva9Krzysztof Piatek17Simon Banza7Edin Visca11Ozan Tufan14Danylo Sikan6Batista Mendy5John Lundstram79Pedro Malheiro4Huseyin Turkmen44Arsenii Batahov19Mustafa Eskihellac1Ugurcan Cakir
- Đội hình dự bị
-
25Joao Vitor BrandAo Figueiredo77Ivan Brnic21Christopher Operi11Philippe Paulin Keny17Omer Beyaz6Lucas Pedroso Alves de Lima18Patryk Szysz98Deniz Dilmen15Hamza Gureler22Matchoi DjaloMuhammed Saracevi 10Tim Jabol-Folcarelli 26Serdar Saatci 29Arif Bosluk 77Oleksandr Zubkov 22Denis Dragus 70Enis Destan 94Ali Yilmaz 84Muhammet Taha Tepe 54Salih Malkocoglu 74
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cagdas AtanNenad Bjelica
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Istanbul BB vs Trabzonspor: Số liệu thống kê
-
Istanbul BBTrabzonspor
-
4Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút2
-
-
13Sút Phạt10
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
431Số đường chuyền378
-
-
87%Chuyền chính xác84%
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị0
-
-
32Đánh đầu16
-
-
18Đánh đầu thành công6
-
-
1Cứu thua5
-
-
16Rê bóng thành công23
-
-
4Đánh chặn8
-
-
25Ném biên18
-
-
1Woodwork0
-
-
16Cản phá thành công23
-
-
3Thử thách11
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
40Long pass32
-
-
102Pha tấn công80
-
-
61Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 36 | 30 | 5 | 1 | 91 | 31 | 60 | 95 | T T T T T T |
2 | Fenerbahce | 36 | 26 | 6 | 4 | 90 | 39 | 51 | 84 | T B T T B T |
3 | Samsunspor | 36 | 19 | 7 | 10 | 55 | 41 | 14 | 64 | B T T T H T |
4 | Besiktas JK | 36 | 17 | 11 | 8 | 59 | 36 | 23 | 62 | T T T H B T |
5 | Istanbul Basaksehir | 36 | 16 | 6 | 14 | 60 | 56 | 4 | 54 | B T B T B B |
6 | Eyupspor | 36 | 15 | 8 | 13 | 52 | 47 | 5 | 53 | B B B B B T |
7 | Trabzonspor | 36 | 13 | 12 | 11 | 58 | 45 | 13 | 51 | T H B H H T |
8 | Goztepe | 36 | 13 | 11 | 12 | 59 | 50 | 9 | 50 | T T H B B T |
9 | Caykur Rizespor | 36 | 15 | 4 | 17 | 52 | 58 | -6 | 49 | B T B T T T |
10 | Kasimpasa | 36 | 11 | 14 | 11 | 62 | 63 | -1 | 47 | T H T B H B |
11 | Konyaspor | 36 | 13 | 7 | 16 | 45 | 50 | -5 | 46 | T T B T B B |
12 | Gazisehir Gaziantep | 36 | 12 | 9 | 15 | 45 | 50 | -5 | 45 | B B B H H H |
13 | Alanyaspor | 36 | 12 | 9 | 15 | 43 | 50 | -7 | 45 | B H T H T T |
14 | Kayserispor | 36 | 11 | 12 | 13 | 45 | 57 | -12 | 45 | T H T B H B |
15 | Antalyaspor | 36 | 12 | 8 | 16 | 37 | 62 | -25 | 44 | B T B H B B |
16 | Bodrumspor | 36 | 9 | 10 | 17 | 26 | 43 | -17 | 37 | B B H H H B |
17 | Sivasspor | 36 | 9 | 8 | 19 | 44 | 60 | -16 | 35 | B T B H B B |
18 | Hatayspor | 36 | 6 | 8 | 22 | 47 | 74 | -27 | 26 | B B H T T B |
19 | Adana Demirspor | 36 | 3 | 5 | 28 | 34 | 92 | -58 | 2 | B B B B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation