Kết quả Konyaspor vs Fenerbahce, 00h00 ngày 14/01

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 19

  • Konyaspor vs Fenerbahce: Diễn biến chính

  • 1'
    Pedro Henrique Oliveira dos Santos (Assist:Blaz Kramer) goal 
    1-0
  • 10'
    1-0
    Dusan Tadic
  • 14'
    1-1
    goal Mert Muldur (Assist:Dusan Tadic)
  • 25'
    1-2
    goal Caglar Soyuncu (Assist:Sebastian Szymanski)
  • 29'
    Ogulcan Ulgun
    1-2
  • 44'
    Blaz Kramer (Assist:Haubert Sitya Guilherme) goal 
    2-2
  • 61'
    2-3
    goal Dusan Tadic
  • 63'
    2-3
    Filip Kostic
  • 69'
    Nikola Boranijasevic  
    Ogulcan Ulgun  
    2-3
  • 69'
    Tunahan Tasci  
    Louka Andreassen  
    2-3
  • 71'
    2-3
     Bright Osayi Samuel
     Oguz Aydin
  • 74'
    Mehmet Umut Nayir  
    Yusuf Erdogan  
    2-3
  • 83'
    2-3
     Levent Munir Mercan
     Filip Kostic
  • 83'
    Danijel Aleksic  
    Emmanuel Boateng  
    2-3
  • 83'
    Melih Bostan  
    Melih Ibrahimoglu  
    2-3
  • 90'
    2-3
     Mert Yandas
     Sebastian Szymanski
  • 90'
    2-3
     Yusuf Akcicek
     Dusan Tadic
  • 90'
    Melih Bostan
    2-3
  • Konyaspor vs Fenerbahce: Đội hình chính và dự bị

  • Konyaspor4-1-4-1
    27
    Jakub Slowik
    12
    Haubert Sitya Guilherme
    5
    Ugurcan Yazgili
    20
    Riechedly Bazoer
    35
    Ogulcan Ulgun
    26
    Emmanuel Boateng
    10
    Yusuf Erdogan
    77
    Melih Ibrahimoglu
    8
    Pedro Henrique Oliveira dos Santos
    11
    Louka Andreassen
    99
    Blaz Kramer
    19
    Youssef En-Nesyri
    9
    Edin Dzeko
    10
    Dusan Tadic
    70
    Oguz Aydin
    13
    Frederico Rodrigues Santos
    53
    Sebastian Szymanski
    18
    Filip Kostic
    16
    Mert Muldur
    4
    Caglar Soyuncu
    6
    Alexander Djiku
    40
    Dominik Livakovic
    Fenerbahce3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 24Nikola Boranijasevic
    9Danijel Aleksic
    91Melih Bostan
    22Mehmet Umut Nayir
    7Tunahan Tasci
    19Ufuk Akyol
    18Alassane Ndao
    3Karahan Yasir Subasi
    66Adem Eren Kabak
    1Deniz Ertas
    Levent Munir Mercan 22
    Bright Osayi Samuel 21
    Yusuf Akcicek 95
    Mert Yandas 8
    Allan Saint-Maximin 97
    Cenk Tosun 23
    Irfan Can Kahveci 17
    Irfan Can Egribayat 1
    Cengiz Under 20
    Bartug Elmaz 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Aleksandar Stanojevic
    Ismail Kartal
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Konyaspor vs Fenerbahce: Số liệu thống kê

  • Konyaspor
    Fenerbahce
  • 2
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 408
    Số đường chuyền
    345
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 31
    Đánh đầu
    33
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 27
    Long pass
    22
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 36 30 5 1 91 31 60 95 T T T T T T
2 Fenerbahce 36 26 6 4 90 39 51 84 T B T T B T
3 Samsunspor 36 19 7 10 55 41 14 64 B T T T H T
4 Besiktas JK 36 17 11 8 59 36 23 62 T T T H B T
5 Istanbul Basaksehir 36 16 6 14 60 56 4 54 B T B T B B
6 Eyupspor 36 15 8 13 52 47 5 53 B B B B B T
7 Trabzonspor 36 13 12 11 58 45 13 51 T H B H H T
8 Goztepe 36 13 11 12 59 50 9 50 T T H B B T
9 Caykur Rizespor 36 15 4 17 52 58 -6 49 B T B T T T
10 Kasimpasa 36 11 14 11 62 63 -1 47 T H T B H B
11 Konyaspor 36 13 7 16 45 50 -5 46 T T B T B B
12 Gazisehir Gaziantep 36 12 9 15 45 50 -5 45 B B B H H H
13 Alanyaspor 36 12 9 15 43 50 -7 45 B H T H T T
14 Kayserispor 36 11 12 13 45 57 -12 45 T H T B H B
15 Antalyaspor 36 12 8 16 37 62 -25 44 B T B H B B
16 Bodrumspor 36 9 10 17 26 43 -17 37 B B H H H B
17 Sivasspor 36 9 8 19 44 60 -16 35 B T B H B B
18 Hatayspor 36 6 8 22 47 74 -27 26 B B H T T B
19 Adana Demirspor 36 3 5 28 34 92 -58 2 B B B B T H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation