Kết quả Zhejiang Greentown vs Shenzhen Xinpengcheng, 18h35 ngày 01/04

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 4

  • Zhejiang Greentown vs Shenzhen Xinpengcheng: Diễn biến chính

  • 13'
    Aaron Boupendza goal 
    1-0
  • 64'
    1-0
     Wing Kai Orr Matthew Elliot
     Tiago Leonco
  • 64'
    1-0
     Jiang Zhipeng
     Zhi Li
  • 64'
    1-0
     Manprit Sarkaria
     Edu Garcia
  • 73'
    1-0
     Huanming Shen
     Hu Ruibao
  • 80'
    1-0
     Zhou Dadi
     Zhang Yudong
  • 84'
    Tao Qianglong  
    Wang Yudong  
    1-0
  • 87'
    Shengxin Bao  
    Li Tixiang  
    1-0
  • 90'
    Aaron Boupendza
    1-0
  • 90'
    Aaron Boupendza (Assist:Cheng Jin) goal 
    2-0
  • 90'
    Tong Lei (Assist:Aaron Boupendza) goal 
    3-0
  • 90'
    Junsheng Yao  
    Deabeas Owusu-Sekyere  
    3-0
  • Zhejiang Professional FC vs Shenzhen Xinpengcheng: Đội hình chính và dự bị

  • Zhejiang Professional FC3-4-2-1
    33
    Zhao Bo
    24
    Wang Shiqin
    36
    Lucas Possignolo
    5
    Haofan Liu
    26
    Sun Guowen
    22
    Cheng Jin
    10
    Li Tixiang
    16
    Tong Lei
    39
    Wang Yudong
    31
    Deabeas Owusu-Sekyere
    9
    Aaron Boupendza
    11
    Edu Garcia
    9
    Tiago Leonco
    12
    Zhang Xiaobin
    36
    Eden Karzev
    28
    Zhang Yudong
    16
    Zhi Li
    22
    Zhang Yujie
    23
    Yiming Yang
    20
    Rade Dugalic
    5
    Hu Ruibao
    14
    Zhao Shi
    Shenzhen Xinpengcheng4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 7Tao Qianglong
    21Shengxin Bao
    6Junsheng Yao
    32Shenping Huo
    1Dong Chunyu
    2Liang Nuo Heng
    28Yue Xin
    4Sun Zheng Ao
    29Zhang Jiaqi
    14Wu Wei
    18Ablikim Abdusalam
    8Alexander Ndoumbou
    Jiang Zhipeng 4
    Manprit Sarkaria 10
    Wing Kai Orr Matthew Elliot 19
    Huanming Shen 46
    Zhou Dadi 8
    Peng Peng 13
    Ji Jiabao 1
    Qiao Wang 29
    Zhang Wei 2
    Nan Song 21
    Hujahmat Shahsat 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Raúl Caneda
    Pep Munoz
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Zhejiang Greentown vs Shenzhen Xinpengcheng: Số liệu thống kê

  • Zhejiang Greentown
    Shenzhen Xinpengcheng
  • Giao bóng trước
  • 1
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 560
    Số đường chuyền
    456
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 3
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 29
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    29
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 34
    Long pass
    18
  •  
     
  • 130
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH VĐQG Trung Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shanghai Shenhua 19 14 3 2 46 23 23 45 B T T T T H
2 Shanghai Port 19 12 5 2 45 25 20 41 T T T T H T
3 Chengdu Rongcheng FC 19 12 4 3 37 16 21 40 B T H B T T
4 Beijing Guoan 18 11 5 2 38 20 18 38 T T T T B B
5 Shandong Taishan 19 8 4 7 37 31 6 28 B T H B T B
6 Tianjin Tigers 18 8 4 6 25 27 -2 28 T T B T T B
7 Zhejiang Professional FC 18 7 5 6 35 28 7 26 H H T B T T
8 Yunnan Yukun 19 7 5 7 30 32 -2 26 H T B B T H
9 Qingdao Youth Island 19 6 8 5 26 28 -2 26 B B T H H T
10 Dalian Zhixing 18 7 5 6 19 24 -5 26 T B T T T T
11 Wuhan Three Towns 18 5 5 8 25 34 -9 20 T T B H H B
12 Shenzhen Xinpengcheng 18 5 2 11 22 38 -16 17 T B B B T B
13 Henan Football Club 19 4 4 11 28 35 -7 16 B B H H B B
14 Meizhou Hakka 19 3 4 12 24 43 -19 13 B B B H B B
15 Qingdao Manatee 18 2 5 11 15 29 -14 11 B B B B T B
16 Changchun Yatai 18 2 2 14 15 34 -19 8 B B T B B B

AFC CL AFC CL qualifying AFC CL2 Relegation