Kết quả Obolon Kiev U21 vs LNZ Cherkasy U21, 20h10 ngày 08/05
Kết quả Obolon Kiev U21 vs LNZ Cherkasy U21
Đối đầu Obolon Kiev U21 vs LNZ Cherkasy U21
Phong độ Obolon Kiev U21 gần đây
Phong độ LNZ Cherkasy U21 gần đây
-
Thứ năm, Ngày 08/05/202520:10
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 2.5
0.42U 2.5
1.551
1.29X
4.802
6.20Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Obolon Kiev U21 vs LNZ Cherkasy U21
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ukraine U21 2024-2025 » vòng 28
-
Obolon Kiev U21 vs LNZ Cherkasy U21: Diễn biến chính
-
24'Tovarchi Oleksiiovych1-0
-
63'Maksym Titov2-0
-
74'Kirill Korkh3-0
-
80'Arsenii Kudelia4-0
- BXH VĐQG Ukraine U21
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Obolon Kiev U21 vs LNZ Cherkasy U21: Số liệu thống kê
-
Obolon Kiev U21LNZ Cherkasy U21
BXH VĐQG Ukraine U21 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo KyivU21 | 29 | 25 | 2 | 2 | 101 | 12 | 89 | 77 | T T T T T B |
2 | FC Shakhtar Donetsk U21 | 29 | 24 | 3 | 2 | 86 | 23 | 63 | 75 | T B T T T B |
3 | Karpaty U21 | 30 | 18 | 8 | 4 | 72 | 28 | 44 | 62 | H T T T H T |
4 | Kolos Kovalivka U21 | 30 | 18 | 7 | 5 | 64 | 30 | 34 | 61 | B T T T H T |
5 | Veres Rivne U21 | 30 | 14 | 6 | 10 | 39 | 33 | 6 | 48 | T T H T T B |
6 | Rukh Vynnyky U21 | 30 | 13 | 8 | 9 | 52 | 43 | 9 | 47 | H H H B H T |
7 | Polissya Zhytomyr U21 | 30 | 11 | 11 | 8 | 54 | 35 | 19 | 44 | T B T B T B |
8 | Obolon Kiev U21 | 29 | 11 | 5 | 13 | 41 | 47 | -6 | 38 | B B H T T T |
9 | Zorya U21 | 29 | 10 | 5 | 14 | 53 | 60 | -7 | 35 | H T T B B B |
10 | FC Vorskla U21 | 30 | 8 | 10 | 12 | 33 | 47 | -14 | 34 | H B B H T T |
11 | Kryvbas U21 | 30 | 7 | 10 | 13 | 41 | 56 | -15 | 31 | H H H B B T |
12 | PFC Oleksandria U21 | 30 | 8 | 7 | 15 | 42 | 61 | -19 | 31 | H T B B B B |
13 | FC Livyi Bereh U21 | 30 | 7 | 6 | 17 | 32 | 67 | -35 | 27 | B B B H H B |
14 | Chernomorets Odessa U21 | 30 | 5 | 4 | 21 | 28 | 67 | -39 | 19 | B H B H B T |
15 | Inhulets Petrove U21 | 30 | 4 | 6 | 20 | 26 | 74 | -48 | 18 | T B B H B B |
16 | LNZ Cherkasy U21 | 30 | 4 | 4 | 22 | 21 | 102 | -81 | 16 | B H B B B T |