Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Bà Rịa Vũng Tàu vs Dong Thap, 16h00 ngày 14/6
Kết quả Bà Rịa Vũng Tàu vs Dong Thap
Đối đầu Bà Rịa Vũng Tàu vs Dong Thap
Phong độ Bà Rịa Vũng Tàu gần đây
Phong độ Dong Thap gần đây
Hạng nhất Việt Nam 2024-2025: Bà Rịa Vũng Tàu vs Dong Thap
-
Giải đấu: Hạng nhất Việt NamMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/6/2025 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bà Rịa Vũng Tàu vs Dong Thap trước đây
-
15/02/2025Dong Thap0 - 1Ba Ria Vung Tau FC0 - 0W
-
20/05/2024Dong Thap2 - 0Ba Ria Vung Tau FC2 - 0L
-
02/12/2023Ba Ria Vung Tau FC2 - 0Dong Thap1 - 0W
-
23/06/2020Ba Ria Vung Tau FC3 - 2Dong Thap2 - 2W
-
12/03/2023Ba Ria Vung Tau FC1 - 0Dong Thap1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Bà Rịa Vũng Tàu vs Dong Thap
- Thống kê lịch sử đối đầu Bà Rịa Vũng Tàu vs Dong Thap: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 4 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bà Rịa Vũng Tàu vs Dong Thap: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Việt Nam | 4 | 3 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bà Rịa Vũng Tàu vs Dong Thap: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bà Rịa Vũng Tàu (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Bà Rịa Vũng Tàu (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bà Rịa Vũng Tàu thắng
Bại: là số trận Bà Rịa Vũng Tàu thua
Thắng: là số trận Bà Rịa Vũng Tàu thắng
Bại: là số trận Bà Rịa Vũng Tàu thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Việt Nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bà Rịa Vũng Tàu và Dong Thap trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Việt Nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Việt Nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TTBD Phu Dong | 18 | 17 | 1 | 0 | 35 | 2 | 33 | 52 | T T H T T T |
2 | Binh Phuoc | 18 | 12 | 5 | 1 | 27 | 10 | 17 | 41 | T T T H T H |
3 | PVF-CAND | 18 | 11 | 4 | 3 | 25 | 12 | 13 | 37 | T T T B H T |
4 | Khatoco Khanh Hoa | 18 | 5 | 6 | 7 | 15 | 21 | -6 | 21 | B B T H H T |
5 | TP Ho Chi Minh II | 18 | 4 | 8 | 6 | 12 | 19 | -7 | 20 | H H H T B H |
6 | Dong Nai Berjaya | 19 | 3 | 9 | 7 | 13 | 17 | -4 | 18 | T H H T H B |
7 | Ba Ria Vung Tau FC | 18 | 5 | 3 | 10 | 17 | 29 | -12 | 18 | B H B B H B |
8 | Dong Thap | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 14 | -3 | 16 | H T B B B B |
9 | Hoa Binh | 18 | 2 | 10 | 6 | 12 | 18 | -6 | 16 | B H T H H H |
10 | Dong Tam Long An | 18 | 2 | 9 | 7 | 7 | 17 | -10 | 15 | B B H H H H |
11 | Huda Hue | 19 | 3 | 4 | 12 | 15 | 30 | -15 | 13 | B T B B H H |
Cập nhật: