Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Khatoco Khánh Hòa vs Bà Rịa Vũng Tàu, 17h00 ngày 24/5
Kết quả Khatoco Khánh Hòa vs Bà Rịa Vũng Tàu
Đối đầu Khatoco Khánh Hòa vs Bà Rịa Vũng Tàu
Phong độ Khatoco Khánh Hòa gần đây
Phong độ Bà Rịa Vũng Tàu gần đây
Hạng nhất Việt Nam 2024-2025: Khatoco Khánh Hòa vs Bà Rịa Vũng Tàu
-
Giải đấu: Hạng nhất Việt NamMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/5/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Khatoco Khánh Hòa vs Bà Rịa Vũng Tàu trước đây
-
23/02/2025Ba Ria Vung Tau FC1 - 1Khatoco Khanh Hoa0 - 1D
-
26/08/2022Ba Ria Vung Tau FC1 - 1Khatoco Khanh Hoa0 - 0D
-
31/07/2022Khatoco Khanh Hoa1 - 0Ba Ria Vung Tau FC0 - 0W
-
31/10/2020Ba Ria Vung Tau FC1 - 1Khatoco Khanh Hoa1 - 1D
-
25/07/2020Khatoco Khanh Hoa0 - 1Ba Ria Vung Tau FC0 - 1L
-
21/12/2021Ba Ria Vung Tau FC0 - 0Khatoco Khanh Hoa0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Khatoco Khánh Hòa vs Bà Rịa Vũng Tàu
- Thống kê lịch sử đối đầu Khatoco Khánh Hòa vs Bà Rịa Vũng Tàu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khatoco Khánh Hòa vs Bà Rịa Vũng Tàu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Việt Nam | 5 | 1 | 3 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khatoco Khánh Hòa vs Bà Rịa Vũng Tàu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Khatoco Khánh Hòa (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Khatoco Khánh Hòa (sân khách) | 4 | 0 | 4 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Khatoco Khánh Hòa thắng
Bại: là số trận Khatoco Khánh Hòa thua
Thắng: là số trận Khatoco Khánh Hòa thắng
Bại: là số trận Khatoco Khánh Hòa thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Việt Nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Khatoco Khánh Hòa và Bà Rịa Vũng Tàu trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Việt Nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Việt Nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TTBD Phu Dong | 17 | 16 | 1 | 0 | 34 | 2 | 32 | 49 | T T T H T T |
2 | Binh Phuoc | 18 | 12 | 5 | 1 | 27 | 10 | 17 | 41 | T T T H T H |
3 | PVF-CAND | 17 | 10 | 4 | 3 | 24 | 12 | 12 | 34 | T T T T B H |
4 | TP Ho Chi Minh II | 17 | 4 | 7 | 6 | 11 | 18 | -7 | 19 | B H H H T B |
5 | Dong Nai Berjaya | 18 | 3 | 9 | 6 | 13 | 16 | -3 | 18 | T T H H T H |
6 | Khatoco Khanh Hoa | 17 | 4 | 6 | 7 | 13 | 20 | -7 | 18 | B B B T H H |
7 | Ba Ria Vung Tau FC | 17 | 5 | 3 | 9 | 16 | 27 | -11 | 18 | B B H B B H |
8 | Dong Thap | 17 | 3 | 7 | 7 | 11 | 13 | -2 | 16 | T H T B B B |
9 | Hoa Binh | 17 | 2 | 9 | 6 | 11 | 17 | -6 | 15 | B B H T H H |
10 | Dong Tam Long An | 17 | 2 | 8 | 7 | 7 | 17 | -10 | 14 | B B B H H H |
11 | Huda Hue | 18 | 3 | 3 | 12 | 15 | 30 | -15 | 12 | B B T B B H |
Cập nhật: