Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Thanh Hóa FC vs Công An Hà Nội, 17h00 ngày 15/6
Kết quả Thanh Hóa FC vs Công An Hà Nội
Nhận định, Soi kèo Thanh Hóa vs Công an Hà Nội, 17h00 ngày 15/6: Đòi nợ lượt đi
Đối đầu Thanh Hóa FC vs Công An Hà Nội
Phong độ Thanh Hóa FC gần đây
Phong độ Công An Hà Nội gần đây
V-League 2024-2025: Thanh Hóa FC vs Công An Hà Nội
-
Giải đấu: V-LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/6/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Thanh Hóa FC vs Công An Hà Nội trước đây
-
20/09/2024Cong An Ha Noi0 - 1Thanh Hoa0 - 0W
-
31/03/2024Thanh Hoa0 - 2Cong An Ha Noi0 - 0L
-
27/02/2024Cong An Ha Noi3 - 1Thanh Hoa1 - 0L
-
27/08/2023Cong An Ha Noi1 - 1Thanh Hoa1 - 0D
-
05/06/2023Thanh Hoa1 - 4Cong An Ha Noi1 - 1L
-
06/10/2023Cong An Ha Noi1 - 3Thanh Hoa0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Thanh Hóa FC vs Công An Hà Nội
- Thống kê lịch sử đối đầu Thanh Hóa FC vs Công An Hà Nội: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thanh Hóa FC vs Công An Hà Nội: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
V-League | 5 | 1 | 1 | 3 |
Siêu Cúp Quốc Gia Việt Nam | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thanh Hóa FC vs Công An Hà Nội: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Thanh Hóa FC (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thanh Hóa FC (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Thanh Hóa FC thắng
Bại: là số trận Thanh Hóa FC thua
Thắng: là số trận Thanh Hóa FC thắng
Bại: là số trận Thanh Hóa FC thua
BXH Vòng Bảng V-League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Thanh Hóa FC và Công An Hà Nội trên Bảng xếp hạng của V-League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH V-League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 24 | 15 | 6 | 3 | 48 | 18 | 30 | 51 | H T T T T T |
2 | Hanoi FC | 24 | 13 | 7 | 4 | 41 | 21 | 20 | 46 | T T B T T T |
3 | Cong An Ha Noi | 24 | 10 | 9 | 5 | 39 | 22 | 17 | 39 | H T H B T T |
4 | Viettel FC | 24 | 10 | 8 | 6 | 39 | 28 | 11 | 38 | B T T B H H |
5 | Hong Linh Ha Tinh | 24 | 7 | 14 | 3 | 22 | 17 | 5 | 35 | T T T H B B |
6 | Hai Phong | 24 | 8 | 8 | 8 | 25 | 23 | 2 | 32 | T B H T T H |
7 | Thanh Hoa | 24 | 7 | 10 | 7 | 31 | 28 | 3 | 31 | T B B B B H |
8 | Becamex Binh Duong | 24 | 8 | 5 | 11 | 28 | 36 | -8 | 29 | B B B H T B |
9 | Hoang Anh Gia Lai | 24 | 7 | 7 | 10 | 29 | 35 | -6 | 28 | B T B T B H |
10 | Quang Nam | 24 | 5 | 10 | 9 | 24 | 31 | -7 | 25 | H B B H B T |
11 | Ho Chi Minh City | 24 | 5 | 10 | 9 | 18 | 34 | -16 | 25 | H B T B B B |
12 | Song Lam Nghe An | 24 | 4 | 11 | 9 | 18 | 32 | -14 | 23 | H B H B T B |
13 | Binh Dinh | 24 | 5 | 6 | 13 | 20 | 38 | -18 | 21 | B T B H H B |
14 | Da Nang | 24 | 4 | 9 | 11 | 20 | 39 | -19 | 21 | H T B T T H |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: