Đối đầu FC TP.HCM 2 vs Đồng Nai 2, 18h00 ngày 27/4
Kết quả FC TP.HCM 2 vs Đồng Nai 2
Đối đầu FC TP.HCM 2 vs Đồng Nai 2
Phong độ FC TP.HCM 2 gần đây
Phong độ Đồng Nai 2 gần đây
Hạng nhất Việt Nam 2024-2025: FC TP.HCM 2 vs Đồng Nai 2
-
Giải đấu: Hạng nhất Việt NamMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC TP.HCM 2 vs Đồng Nai 2 trước đây
-
23/01/2025Dong Nai Berjaya0 - 0Ho Chi Minh City II0 - 0D
-
24/05/2023Ho Chi Minh City II2 - 2Dong Nai Berjaya0 - 1D
-
03/06/2022Ho Chi Minh City II2 - 1Dong Nai Berjaya0 - 0W
-
09/05/2022Dong Nai Berjaya4 - 0Ho Chi Minh City II0 - 0L
-
06/11/2020Ho Chi Minh City II1 - 0Dong Nai Berjaya0 - 0W
-
06/10/2020Dong Nai Berjaya1 - 2Ho Chi Minh City II0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC TP.HCM 2 vs Đồng Nai 2
- Thống kê lịch sử đối đầu FC TP.HCM 2 vs Đồng Nai 2: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC TP.HCM 2 vs Đồng Nai 2: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Việt Nam | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 2 Việt Nam | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC TP.HCM 2 vs Đồng Nai 2: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC TP.HCM 2 (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
FC TP.HCM 2 (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC TP.HCM 2 thắng
Bại: là số trận FC TP.HCM 2 thua
Thắng: là số trận FC TP.HCM 2 thắng
Bại: là số trận FC TP.HCM 2 thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Việt Nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC TP.HCM 2 và Đồng Nai 2 trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Việt Nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Việt Nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TTBD Phu Dong | 14 | 14 | 0 | 0 | 29 | 1 | 28 | 42 | T T T T T T |
2 | Binh Phuoc | 14 | 10 | 3 | 1 | 22 | 8 | 14 | 33 | B H T T T T |
3 | PVF-CAND | 14 | 9 | 3 | 2 | 23 | 11 | 12 | 30 | T H B T T T |
4 | Dong Thap | 14 | 3 | 7 | 4 | 10 | 8 | 2 | 16 | B B H T H T |
5 | Ba Ria Vung Tau FC | 13 | 5 | 1 | 7 | 15 | 24 | -9 | 16 | T H T B B B |
6 | TP Ho Chi Minh II | 13 | 3 | 5 | 5 | 10 | 15 | -5 | 14 | T H B T B H |
7 | Khatoco Khanh Hoa | 13 | 3 | 4 | 6 | 9 | 15 | -6 | 13 | B H B T B B |
8 | Dong Nai Berjaya | 14 | 2 | 6 | 6 | 9 | 13 | -4 | 12 | B H H B T T |
9 | Dong Tam Long An | 14 | 2 | 5 | 7 | 6 | 16 | -10 | 11 | B T H B B B |
10 | Hoa Binh | 13 | 1 | 6 | 6 | 6 | 13 | -7 | 9 | H H H H B B |
11 | Huda Hue | 14 | 2 | 2 | 10 | 11 | 26 | -15 | 8 | T B B B B B |
Cập nhật: