Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Huế FC vs FC TP.HCM 2, 16h00 ngày 14/6
Kết quả Huế FC vs FC TP.HCM 2
Đối đầu Huế FC vs FC TP.HCM 2
Phong độ Huế FC gần đây
Phong độ FC TP.HCM 2 gần đây
Hạng nhất Việt Nam 2024-2025: Huế FC vs FC TP.HCM 2
-
Giải đấu: Hạng nhất Việt NamMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/6/2025 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Huế FC vs FC TP.HCM 2 trước đây
-
16/02/2025Ho Chi Minh City II2 - 0Huda Hue0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Huế FC vs FC TP.HCM 2
- Thống kê lịch sử đối đầu Huế FC vs FC TP.HCM 2: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Huế FC vs FC TP.HCM 2: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Việt Nam | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Huế FC vs FC TP.HCM 2: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Huế FC (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Huế FC (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Huế FC thắng
Bại: là số trận Huế FC thua
Thắng: là số trận Huế FC thắng
Bại: là số trận Huế FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Việt Nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Huế FC và FC TP.HCM 2 trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Việt Nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Việt Nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TTBD Phu Dong | 18 | 17 | 1 | 0 | 35 | 2 | 33 | 52 | T T H T T T |
2 | Binh Phuoc | 18 | 12 | 5 | 1 | 27 | 10 | 17 | 41 | T T T H T H |
3 | PVF-CAND | 18 | 11 | 4 | 3 | 25 | 12 | 13 | 37 | T T T B H T |
4 | Khatoco Khanh Hoa | 18 | 5 | 6 | 7 | 15 | 21 | -6 | 21 | B B T H H T |
5 | TP Ho Chi Minh II | 18 | 4 | 8 | 6 | 12 | 19 | -7 | 20 | H H H T B H |
6 | Dong Nai Berjaya | 19 | 3 | 9 | 7 | 13 | 17 | -4 | 18 | T H H T H B |
7 | Ba Ria Vung Tau FC | 18 | 5 | 3 | 10 | 17 | 29 | -12 | 18 | B H B B H B |
8 | Dong Thap | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 14 | -3 | 16 | H T B B B B |
9 | Hoa Binh | 18 | 2 | 10 | 6 | 12 | 18 | -6 | 16 | B H T H H H |
10 | Dong Tam Long An | 18 | 2 | 9 | 7 | 7 | 17 | -10 | 15 | B B H H H H |
11 | Huda Hue | 19 | 3 | 4 | 12 | 15 | 30 | -15 | 13 | B T B B H H |
Cập nhật: