Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Viettel FC vs TP.HCM FC, 17h00 ngày 22/6
Kết quả Viettel FC vs TP.HCM FC
Nhận định, Soi kèo Thể Công Viettel vs TP.HCM, 17h00 ngày 22/6: Chiến hạm chìm đắm
Đối đầu Viettel FC vs TP.HCM FC
Phong độ Viettel FC gần đây
Phong độ TP.HCM FC gần đây
V-League 2024-2025: Viettel FC vs TP.HCM FC
-
Giải đấu: V-LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/6/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Viettel FC vs TP.HCM FC trước đây
-
15/09/2024Ho Chi Minh City0 - 0Viettel FC0 - 0D
-
19/06/2024Viettel FC0 - 0Ho Chi Minh City0 - 0D
-
03/12/2023Ho Chi Minh City2 - 0Viettel FC2 - 0L
-
02/07/2023Ho Chi Minh City0 - 1Viettel FC0 - 1W
-
13/11/2022Ho Chi Minh City0 - 0Viettel FC0 - 0D
-
24/07/2022Viettel FC1 - 0Ho Chi Minh City0 - 0W
-
27/04/2021Ho Chi Minh City1 - 1Viettel FC0 - 1D
-
14/10/2020Ho Chi Minh City0 - 1Viettel FC0 - 1W
-
17/06/2020Ho Chi Minh City3 - 0Viettel FC1 - 0L
-
07/07/2019Viettel FC1 - 0Ho Chi Minh City0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Viettel FC vs TP.HCM FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Viettel FC vs TP.HCM FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viettel FC vs TP.HCM FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
V-League | 10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viettel FC vs TP.HCM FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Viettel FC (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Viettel FC (sân khách) | 7 | 2 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Viettel FC thắng
Bại: là số trận Viettel FC thua
Thắng: là số trận Viettel FC thắng
Bại: là số trận Viettel FC thua
BXH Vòng Bảng V-League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Viettel FC và TP.HCM FC trên Bảng xếp hạng của V-League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH V-League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 25 | 16 | 6 | 3 | 50 | 18 | 32 | 54 | T T T T T T |
2 | Hanoi FC | 25 | 13 | 7 | 5 | 42 | 23 | 19 | 46 | T B T T T B |
3 | Cong An Ha Noi | 25 | 11 | 9 | 5 | 43 | 23 | 20 | 42 | T H B T T T |
4 | Viettel FC | 25 | 11 | 8 | 6 | 41 | 29 | 12 | 41 | T T B H H T |
5 | Hong Linh Ha Tinh | 25 | 7 | 15 | 3 | 24 | 19 | 5 | 36 | T T H B B H |
6 | Hai Phong | 25 | 9 | 8 | 8 | 29 | 25 | 4 | 35 | B H T T H T |
7 | Thanh Hoa | 25 | 7 | 10 | 8 | 32 | 32 | 0 | 31 | B B B B H B |
8 | Becamex Binh Duong | 25 | 8 | 5 | 12 | 30 | 40 | -10 | 29 | B B H T B B |
9 | Hoang Anh Gia Lai | 25 | 7 | 7 | 11 | 31 | 38 | -7 | 28 | T B T B H B |
10 | Ho Chi Minh City | 25 | 6 | 10 | 9 | 19 | 34 | -15 | 28 | B T B B B T |
11 | Song Lam Nghe An | 25 | 5 | 11 | 9 | 21 | 34 | -13 | 26 | B H B T B T |
12 | Quang Nam | 25 | 5 | 10 | 10 | 24 | 33 | -9 | 25 | B B H B T B |
13 | Da Nang | 25 | 4 | 10 | 11 | 22 | 41 | -19 | 22 | T B T T H H |
14 | Binh Dinh | 25 | 5 | 6 | 14 | 20 | 39 | -19 | 21 | T B H H B B |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: