Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về UC Dublin vs Cobh Ramblers, 01h45 ngày 21/6
Kết quả UC Dublin vs Cobh Ramblers
Đối đầu UC Dublin vs Cobh Ramblers
Phong độ UC Dublin gần đây
Phong độ Cobh Ramblers gần đây
Hạng nhất Ailen 2025: UC Dublin vs Cobh Ramblers
-
Giải đấu: Hạng nhất AilenMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 21/6/2025 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu UC Dublin vs Cobh Ramblers trước đây
-
19/04/2025Cobh Ramblers1 - 0UC Dublin0 - 0L
-
01/03/2025UC Dublin1 - 1Cobh Ramblers0 - 1D
-
21/09/2024UC Dublin2 - 0Cobh Ramblers1 - 0W
-
29/06/2024Cobh Ramblers2 - 2UC Dublin1 - 1D
-
06/05/2024UC Dublin1 - 2Cobh Ramblers1 - 1L
-
23/03/2024Cobh Ramblers1 - 2UC Dublin0 - 0W
-
22/08/2021Cobh Ramblers0 - 2UC Dublin0 - 0W
-
12/06/2021UC Dublin1 - 2Cobh Ramblers0 - 0L
-
04/04/2021Cobh Ramblers0 - 4UC Dublin0 - 2W
-
22/07/2023UC Dublin3 - 2Cobh Ramblers1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu UC Dublin vs Cobh Ramblers
- Thống kê lịch sử đối đầu UC Dublin vs Cobh Ramblers: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UC Dublin vs Cobh Ramblers: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ailen | 9 | 4 | 2 | 3 |
Cúp FA Ireland | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UC Dublin vs Cobh Ramblers: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UC Dublin (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
UC Dublin (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận UC Dublin thắng
Bại: là số trận UC Dublin thua
Thắng: là số trận UC Dublin thắng
Bại: là số trận UC Dublin thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ailen mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội UC Dublin và Cobh Ramblers trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ailen mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ailen 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dundalk | 18 | 12 | 6 | 0 | 30 | 12 | 18 | 42 | H H T T T H |
2 | Cobh Ramblers | 18 | 11 | 3 | 4 | 32 | 18 | 14 | 36 | T T B T T H |
3 | Bray Wanderers | 18 | 11 | 1 | 6 | 30 | 24 | 6 | 34 | B H T B T B |
4 | Treaty United | 18 | 8 | 3 | 7 | 32 | 19 | 13 | 27 | T B T T B T |
5 | UC Dublin | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 17 | -2 | 23 | B H B T T H |
6 | Wexford (Youth) | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 25 | -3 | 22 | B B H T B H |
7 | Kerry FC | 17 | 5 | 3 | 9 | 18 | 25 | -7 | 18 | T T H B T H |
8 | Finn Harps | 17 | 3 | 6 | 8 | 21 | 26 | -5 | 15 | B B H B B H |
9 | Longford Town | 18 | 3 | 6 | 9 | 15 | 34 | -19 | 15 | T H H B B H |
10 | Athlone Town | 18 | 3 | 5 | 10 | 13 | 28 | -15 | 14 | H T B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: