Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Olympique Akbou vs CS Constantine, 22h00 ngày 05/4
Kết quả Olympique Akbou vs CS Constantine
Đối đầu Olympique Akbou vs CS Constantine
Phong độ Olympique Akbou gần đây
Phong độ CS Constantine gần đây
VĐQG Angiêri 2024-2025: Olympique Akbou vs CS Constantine
-
Giải đấu: VĐQG AngiêriMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/5/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Olympique Akbou vs CS Constantine trước đây
-
05/02/2025Olympique Akbou1 - 0CS Constantine1 - 0W
-
08/11/2024CS Constantine2 - 1Olympique Akbou0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Olympique Akbou vs CS Constantine
- Thống kê lịch sử đối đầu Olympique Akbou vs CS Constantine: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Olympique Akbou vs CS Constantine: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Algeria | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Angiêri | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Olympique Akbou vs CS Constantine: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Olympique Akbou (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Olympique Akbou (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Olympique Akbou thắng
Bại: là số trận Olympique Akbou thua
Thắng: là số trận Olympique Akbou thắng
Bại: là số trận Olympique Akbou thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angiêri mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Olympique Akbou và CS Constantine trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angiêri 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 20 | 11 | 8 | 1 | 27 | 14 | 13 | 41 | H T T T T H |
2 | JS kabylie | 21 | 10 | 6 | 5 | 29 | 21 | 8 | 36 | B H T H T T |
3 | CR Belouizdad | 20 | 9 | 7 | 4 | 24 | 12 | 12 | 34 | T T B T H H |
4 | USM Alger | 20 | 8 | 9 | 3 | 19 | 10 | 9 | 33 | T H T B T H |
5 | Paradou AC | 21 | 8 | 5 | 8 | 29 | 28 | 1 | 29 | B B B T T B |
6 | ASO Chlef | 20 | 6 | 10 | 4 | 18 | 15 | 3 | 28 | T T H T B H |
7 | ES Setif | 20 | 7 | 7 | 6 | 16 | 15 | 1 | 28 | H B T H T B |
8 | JS Saoura | 20 | 8 | 4 | 8 | 22 | 23 | -1 | 28 | T T T B T B |
9 | CS Constantine | 20 | 6 | 8 | 6 | 18 | 19 | -1 | 26 | T H H B H B |
10 | El Bayadh | 20 | 7 | 5 | 8 | 16 | 17 | -1 | 26 | T H T H H T |
11 | MC Oran | 21 | 7 | 3 | 11 | 17 | 23 | -6 | 24 | B T B B B T |
12 | USM Khenchela | 21 | 6 | 6 | 9 | 17 | 28 | -11 | 24 | B B B T H B |
13 | Olympique Akbou | 20 | 5 | 6 | 9 | 16 | 18 | -2 | 21 | H H H B B H |
14 | ES Mostaganem | 21 | 5 | 6 | 10 | 12 | 20 | -8 | 21 | H B T B T H |
15 | Biskra | 21 | 3 | 9 | 9 | 10 | 18 | -8 | 18 | H H B T B H |
16 | MC Magra | 20 | 3 | 9 | 8 | 12 | 21 | -9 | 18 | B H B H B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: