Đối đầu USM Alger vs CS Constantine, 01h00 ngày 12/5
Kết quả USM Alger vs CS Constantine
Đối đầu USM Alger vs CS Constantine
Phong độ USM Alger gần đây
Phong độ CS Constantine gần đây
VĐQG Angiêri 2024-2025: USM Alger vs CS Constantine
-
Giải đấu: VĐQG AngiêriMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/5/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu USM Alger vs CS Constantine trước đây
-
10/04/2025USM Alger1 - 1CS Constantine1 - 0D
-
02/04/2025CS Constantine1 - 1USM Alger1 - 0D
-
22/11/2024CS Constantine1 - 0USM Alger1 - 0L
-
04/06/2024CS Constantine1 - 1USM Alger0 - 0D
-
01/02/2024USM Alger1 - 2CS Constantine0 - 0L
-
15/07/2023CS Constantine3 - 0USM Alger2 - 0L
-
24/12/2022USM Alger2 - 1CS Constantine1 - 0W
-
21/05/2022USM Alger2 - 0CS Constantine0 - 0W
-
21/01/2022CS Constantine1 - 1USM Alger0 - 1D
-
30/05/2021USM Alger0 - 0CS Constantine0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu USM Alger vs CS Constantine
- Thống kê lịch sử đối đầu USM Alger vs CS Constantine: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu USM Alger vs CS Constantine: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ | 2 | 0 | 2 | 0 |
VĐQG Angiêri | 8 | 2 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu USM Alger vs CS Constantine: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
USM Alger (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
USM Alger (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận USM Alger thắng
Bại: là số trận USM Alger thua
Thắng: là số trận USM Alger thắng
Bại: là số trận USM Alger thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angiêri mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội USM Alger và CS Constantine trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angiêri 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 23 | 12 | 9 | 2 | 28 | 15 | 13 | 45 | T T H B T H |
2 | CR Belouizdad | 24 | 12 | 7 | 5 | 36 | 18 | 18 | 43 | H H T T T B |
3 | JS kabylie | 24 | 12 | 7 | 5 | 33 | 23 | 10 | 43 | H T T H T T |
4 | ES Setif | 23 | 9 | 8 | 6 | 18 | 15 | 3 | 35 | H T B T T H |
5 | El Bayadh | 24 | 9 | 7 | 8 | 19 | 18 | 1 | 34 | H H T H T H |
6 | USM Alger | 23 | 8 | 9 | 6 | 21 | 15 | 6 | 33 | B T H B B B |
7 | Paradou AC | 24 | 8 | 8 | 8 | 31 | 30 | 1 | 32 | T T B H H H |
8 | ASO Chlef | 25 | 7 | 11 | 7 | 22 | 22 | 0 | 32 | H B B H T B |
9 | JS Saoura | 25 | 9 | 5 | 11 | 25 | 30 | -5 | 32 | T B B B T H |
10 | USM Khenchela | 24 | 7 | 7 | 10 | 21 | 33 | -12 | 28 | T H B B H T |
11 | MC Oran | 24 | 8 | 3 | 13 | 19 | 26 | -7 | 27 | B B T B T B |
12 | MC Magra | 25 | 6 | 9 | 10 | 19 | 27 | -8 | 27 | H B T T B T |
13 | CS Constantine | 20 | 6 | 8 | 6 | 18 | 19 | -1 | 26 | T H H B H B |
14 | ES Mostaganem | 25 | 6 | 8 | 11 | 17 | 25 | -8 | 26 | T H H B T H |
15 | Olympique Akbou | 23 | 6 | 7 | 10 | 18 | 20 | -2 | 25 | B B H H T B |
16 | Biskra | 24 | 3 | 11 | 10 | 11 | 20 | -9 | 20 | T B H H B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: