Đối đầu Club Atlético Unión vs Belgrano, 04h00 ngày 03/5
Kết quả Club Atlético Unión vs Belgrano
Đối đầu Club Atlético Unión vs Belgrano
Phong độ Club Atlético Unión gần đây
Phong độ Belgrano gần đây
VĐQG Argentina 2025: Club Atlético Unión vs Belgrano
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 03/5/2025 04:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Club Atlético Unión vs Belgrano trước đây
-
10/08/2024Belgrano1 - 1Club Atlético Unión0 - 0D
-
07/04/2024Club Atlético Unión1 - 2Belgrano1 - 2L
-
13/11/2023Belgrano4 - 1Club Atlético Unión0 - 0L
-
09/04/2023Club Atlético Unión0 - 3Belgrano0 - 2L
-
28/01/2019Belgrano0 - 0Club Atlético Unión0 - 0D
-
02/12/2017Club Atlético Unión1 - 1Belgrano1 - 0D
-
26/09/2016Club Atlético Unión0 - 2Belgrano0 - 0L
-
04/05/2015Club Atlético Unión1 - 1Belgrano1 - 1D
-
05/05/2013Club Atlético Unión1 - 1Belgrano0 - 1D
-
19/01/2023Club Atlético Unión0 - 2Belgrano0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Club Atlético Unión vs Belgrano
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Atlético Unión vs Belgrano: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 5 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Atlético Unión vs Belgrano: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 9 | 0 | 5 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Atlético Unión vs Belgrano: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Club Atlético Unión (sân nhà) | 7 | 0 | 3 | 4 |
Club Atlético Unión (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Club Atlético Unión thắng
Bại: là số trận Club Atlético Unión thua
Thắng: là số trận Club Atlético Unión thắng
Bại: là số trận Club Atlético Unión thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Club Atlético Unión và Belgrano trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Boca Juniors | 15 | 10 | 2 | 3 | 23 | 10 | 13 | 32 | T B T T T B |
2 | Rosario Central | 15 | 9 | 5 | 1 | 21 | 8 | 13 | 32 | T H T H T T |
3 | Argentinos Juniors | 15 | 8 | 6 | 1 | 20 | 9 | 11 | 30 | B H T H T H |
4 | Independiente | 15 | 8 | 5 | 2 | 23 | 11 | 12 | 29 | H T H T H B |
5 | River Plate | 15 | 7 | 7 | 1 | 17 | 8 | 9 | 28 | H H H H T T |
6 | CA Huracan | 15 | 7 | 6 | 2 | 19 | 11 | 8 | 27 | T H H T H B |
7 | Club Atletico Tigre | 15 | 8 | 2 | 5 | 17 | 11 | 6 | 26 | B T B B H H |
8 | San Lorenzo | 15 | 7 | 5 | 3 | 13 | 9 | 4 | 26 | H H T T H B |
9 | Racing Club | 15 | 8 | 1 | 6 | 25 | 16 | 9 | 25 | T B T T T T |
10 | Independiente Rivadavia | 15 | 6 | 6 | 3 | 17 | 15 | 2 | 24 | B T H H T T |
11 | CA Platense | 15 | 6 | 5 | 4 | 13 | 10 | 3 | 23 | T T B H T T |
12 | Barracas Central | 15 | 6 | 5 | 4 | 19 | 18 | 1 | 23 | H T B T B T |
13 | Estudiantes La Plata | 15 | 5 | 6 | 4 | 18 | 15 | 3 | 21 | H B B H B H |
14 | Deportivo Riestra | 15 | 4 | 9 | 2 | 10 | 7 | 3 | 21 | H T T B H H |
15 | Lanus | 15 | 4 | 8 | 3 | 13 | 10 | 3 | 20 | T H H H H T |
16 | Newells Old Boys | 15 | 5 | 4 | 6 | 12 | 14 | -2 | 19 | H T T H H T |
17 | Defensa Y Justicia | 15 | 5 | 4 | 6 | 16 | 19 | -3 | 19 | B B B H H B |
18 | Central Cordoba SDE | 15 | 5 | 3 | 7 | 20 | 19 | 1 | 18 | T H B B B B |
19 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 15 | 3 | 8 | 4 | 8 | 15 | -7 | 17 | H B H H B T |
20 | Belgrano | 15 | 3 | 7 | 5 | 12 | 22 | -10 | 16 | H H T B H H |
21 | Instituto AC Cordoba | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 19 | -5 | 15 | B T B T B H |
22 | Sarmiento Junin | 15 | 2 | 8 | 5 | 10 | 18 | -8 | 14 | H H H T B H |
23 | Velez Sarsfield | 15 | 4 | 2 | 9 | 6 | 18 | -12 | 14 | T B B B T T |
24 | Talleres Cordoba | 15 | 2 | 7 | 6 | 10 | 13 | -3 | 13 | H H T H B B |
25 | Atletico Tucuman | 15 | 4 | 1 | 10 | 16 | 21 | -5 | 13 | B B T B B T |
26 | Club Atlético Unión | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 16 | -6 | 13 | B B T H H B |
27 | Gimnasia La Plata | 15 | 3 | 4 | 8 | 8 | 18 | -10 | 13 | B H B H B B |
28 | Aldosivi Mar del Plata | 15 | 3 | 3 | 9 | 15 | 28 | -13 | 12 | T T H B B T |
29 | Banfield | 15 | 2 | 5 | 8 | 11 | 18 | -7 | 11 | B H B H H B |
30 | San Martin San Juan | 15 | 2 | 3 | 10 | 5 | 15 | -10 | 9 | B B B B T B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật: