Đối đầu Club Atletico Tigre vs Boca Juniors, 04h00 ngày 05/5
Kết quả Club Atletico Tigre vs Boca Juniors
Đối đầu Club Atletico Tigre vs Boca Juniors
Phong độ Club Atletico Tigre gần đây
Phong độ Boca Juniors gần đây
VĐQG Argentina 2025: Club Atletico Tigre vs Boca Juniors
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 05/5/2025 04:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Club Atletico Tigre vs Boca Juniors trước đây
-
20/10/2024Club Atletico Tigre3 - 0Boca Juniors1 - 0W
-
06/02/2024Club Atletico Tigre0 - 2Boca Juniors0 - 2L
-
04/09/2023Boca Juniors0 - 1Club Atletico Tigre0 - 1W
-
29/05/2023Boca Juniors1 - 0Club Atletico Tigre1 - 0L
-
16/06/2022Boca Juniors5 - 3Club Atletico Tigre1 - 1L
-
23/05/2022Boca Juniors3 - 0Club Atletico Tigre1 - 0L
-
08/05/2022Club Atletico Tigre0 - 2Boca Juniors0 - 1L
-
04/11/2018Boca Juniors4 - 1Club Atletico Tigre1 - 1L
-
11/03/2018Boca Juniors2 - 1Club Atletico Tigre0 - 0L
-
03/06/2019Boca Juniors0 - 2Club Atletico Tigre0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Club Atletico Tigre vs Boca Juniors
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Atletico Tigre vs Boca Juniors: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 0 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Atletico Tigre vs Boca Juniors: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 9 | 2 | 0 | 7 |
Siêu Cúp Argentina | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Atletico Tigre vs Boca Juniors: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Club Atletico Tigre (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Club Atletico Tigre (sân khách) | 7 | 2 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Club Atletico Tigre thắng
Bại: là số trận Club Atletico Tigre thua
Thắng: là số trận Club Atletico Tigre thắng
Bại: là số trận Club Atletico Tigre thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Club Atletico Tigre và Boca Juniors trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Argentinos Juniors | 16 | 9 | 6 | 1 | 24 | 9 | 15 | 33 | H T H T H T |
2 | Boca Juniors | 15 | 10 | 2 | 3 | 23 | 10 | 13 | 32 | T B T T T B |
3 | Rosario Central | 15 | 9 | 5 | 1 | 21 | 8 | 13 | 32 | T H T H T T |
4 | Independiente | 15 | 8 | 5 | 2 | 23 | 11 | 12 | 29 | H T H T H B |
5 | Racing Club | 16 | 9 | 1 | 6 | 26 | 16 | 10 | 28 | B T T T T T |
6 | River Plate | 15 | 7 | 7 | 1 | 17 | 8 | 9 | 28 | H H H H T T |
7 | CA Huracan | 15 | 7 | 6 | 2 | 19 | 11 | 8 | 27 | T H H T H B |
8 | San Lorenzo | 16 | 7 | 6 | 3 | 14 | 10 | 4 | 27 | H T T H B H |
9 | Independiente Rivadavia | 16 | 7 | 6 | 3 | 20 | 17 | 3 | 27 | T H H T T T |
10 | Club Atletico Tigre | 15 | 8 | 2 | 5 | 17 | 11 | 6 | 26 | B T B B H H |
11 | Deportivo Riestra | 16 | 5 | 9 | 2 | 13 | 7 | 6 | 24 | T T B H H T |
12 | CA Platense | 15 | 6 | 5 | 4 | 13 | 10 | 3 | 23 | T T B H T T |
13 | Barracas Central | 15 | 6 | 5 | 4 | 19 | 18 | 1 | 23 | H T B T B T |
14 | Estudiantes La Plata | 16 | 5 | 6 | 5 | 18 | 19 | -1 | 21 | B B H B H B |
15 | Lanus | 15 | 4 | 8 | 3 | 13 | 10 | 3 | 20 | T H H H H T |
16 | Newells Old Boys | 16 | 5 | 4 | 7 | 12 | 15 | -3 | 19 | T T H H T B |
17 | Defensa Y Justicia | 16 | 5 | 4 | 7 | 18 | 22 | -4 | 19 | B B H H B B |
18 | Central Cordoba SDE | 16 | 5 | 3 | 8 | 21 | 22 | -1 | 18 | H B B B B B |
19 | Instituto AC Cordoba | 16 | 5 | 3 | 8 | 16 | 20 | -4 | 18 | T B T B H T |
20 | Belgrano | 16 | 3 | 8 | 5 | 13 | 23 | -10 | 17 | H T B H H H |
21 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 16 | 3 | 8 | 5 | 8 | 18 | -10 | 17 | B H H B T B |
22 | Sarmiento Junin | 16 | 2 | 9 | 5 | 11 | 19 | -8 | 15 | H H T B H H |
23 | Banfield | 16 | 3 | 5 | 8 | 14 | 19 | -5 | 14 | H B H H B T |
24 | Club Atlético Unión | 16 | 3 | 5 | 8 | 11 | 17 | -6 | 14 | B T H H B H |
25 | Velez Sarsfield | 15 | 4 | 2 | 9 | 6 | 18 | -12 | 14 | T B B B T T |
26 | Talleres Cordoba | 16 | 2 | 7 | 7 | 11 | 15 | -4 | 13 | H T H B B B |
27 | Atletico Tucuman | 15 | 4 | 1 | 10 | 16 | 21 | -5 | 13 | B B T B B T |
28 | Gimnasia La Plata | 15 | 3 | 4 | 8 | 8 | 18 | -10 | 13 | B H B H B B |
29 | Aldosivi Mar del Plata | 15 | 3 | 3 | 9 | 15 | 28 | -13 | 12 | T T H B B T |
30 | San Martin San Juan | 15 | 2 | 3 | 10 | 5 | 15 | -10 | 9 | B B B B T B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật: