Kết quả Adelaide Raiders SC vs Adelaide City FC, 12h30 ngày 24/05
Kết quả Adelaide Raiders SC vs Adelaide City FC
Đối đầu Adelaide Raiders SC vs Adelaide City FC
Phong độ Adelaide Raiders SC gần đây
Phong độ Adelaide City FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/05/202512:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.98-0.5
0.78O 3
0.89U 3
0.871
3.70X
3.602
1.83Hiệp 1+0.25
0.87-0.25
0.87O 1.25
0.90U 1.25
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Adelaide Raiders SC vs Adelaide City FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại hạng Úc bang nam Úc 2025 » vòng 11
-
Adelaide Raiders SC vs Adelaide City FC: Diễn biến chính
-
1'Anthony Costa1-0
-
6'Jai King-Byrne1-0
-
71'1-1
Yuki Kitano
-
90'1-2
Luis Lawrie Lattanzio
- BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Adelaide Raiders SC vs Adelaide City FC: Số liệu thống kê
-
Adelaide Raiders SCAdelaide City FC
-
5Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
7Tổng cú sút19
-
-
3Sút trúng cầu môn9
-
-
4Sút ra ngoài10
-
-
96Pha tấn công139
-
-
68Tấn công nguy hiểm110
-
BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Metrostars SC | 12 | 9 | 2 | 1 | 29 | 10 | 19 | 29 | H T T T T T |
2 | Adelaide United FC (Youth) | 12 | 6 | 3 | 3 | 23 | 17 | 6 | 21 | T B B T T H |
3 | White City Woodville | 12 | 7 | 0 | 5 | 22 | 17 | 5 | 21 | T T T T B T |
4 | Adelaide City FC | 12 | 6 | 2 | 4 | 20 | 17 | 3 | 20 | T T B B T B |
5 | Campbelltown City SC | 12 | 6 | 1 | 5 | 18 | 26 | -8 | 19 | B T T T T B |
6 | Croydon Kings | 12 | 6 | 0 | 6 | 23 | 21 | 2 | 18 | B T B B T T |
7 | Playford City Patriots | 12 | 5 | 1 | 6 | 27 | 20 | 7 | 16 | H T T B B B |
8 | Adelaide Comets FC | 12 | 5 | 1 | 6 | 11 | 14 | -3 | 16 | T B B B T H |
9 | Para Hills Knlghts SC | 12 | 4 | 3 | 5 | 20 | 27 | -7 | 15 | T B H B B T |
10 | Modbury Jets | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 17 | -6 | 11 | B B B T B H |
11 | West Torrens Birkalla | 12 | 2 | 4 | 6 | 16 | 25 | -9 | 10 | B B T T B B |
12 | Adelaide Raiders SC | 12 | 2 | 3 | 7 | 12 | 21 | -9 | 9 | B B H B B H |
Title Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW